Characters remaining: 500/500
Translation

implacentate

/,implə'sentəl/ Cách viết khác : (implacentate) /,implə'senteit/
Academic
Friendly

Từ "implacentate" một thuật ngữ trong sinh học, đặc biệt liên quan đến động vật học. Dưới đây giải thích về từ này cách sử dụng trong tiếng Anh:

Giải thích từ "implacentate":

Implacentate (tính từ) dùng để chỉ những loài động vật không nhau. Trong sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thú không nhau (thú đơn huyệt thú túi).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The implacentate animals include mammals like monotremes and marsupials." (Các loài động vật không nhau bao gồm các loài thú như thú đơn huyệt thú túi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the reproductive habits of implacentate species to understand their evolutionary significance." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu thói quen sinh sản của các loài không nhau để hiểu ý nghĩa tiến hóa của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Implacentate (tính từ)
  • Implacentata (danh từ): có thể dùng để chỉ nhóm động vật này.
Các từ gần giống:
  • Placental: chỉ những loài động vật nhau, khác hoàn toàn với implacentate.
Từ đồng nghĩa:
  • Non-placental: có thể dùng để chỉ những động vật không nhau, tương tự như implacentate.
Idioms phrasal verbs:

Trong trường hợp này, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ implacentate. Tuy nhiên, bạn có thể dùng những cụm từ liên quan đến động vật hoặc sinh học để tạo thành câu.

Kết luận:

Từ "implacentate" không phải một từ thông dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực sinh học động vật học.

tính từ
  1. (động vật học) không nhau
danh từ
  1. (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt thú túi)

Comments and discussion on the word "implacentate"