Từ "impregnability" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tính không thể đánh chiếm được" hoặc "sự vững chắc, vững vàng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, một địa điểm hoặc một đối tượng mà rất khó hoặc không thể bị tấn công, phá hoại hoặc xâm phạm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Despite the enemy's relentless attacks, the fortress maintained its impregnableness, becoming a symbol of resilience." (Mặc dù kẻ thù liên tục tấn công, pháo đài vẫn giữ được sự không thể đánh chiếm, trở thành biểu tượng của sự kiên cường.)
Biến thể của từ:
Impregnable (tính từ): Có nghĩa là không thể bị đánh chiếm hoặc không thể bị phá hủy. Ví dụ: "The fortress is impregnable."
Impregnate (động từ): Có nghĩa là thụ thai hoặc làm cho có khả năng chứa đựng. Ví dụ: "The chemical can impregnate the fabric, making it waterproof."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Invulnerability: Tính không thể bị tổn thương.
Indestructibility: Tính không thể bị phá hủy.
Fortification: Sự củng cố, bảo vệ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Stand firm: Đứng vững, không thay đổi quan điểm.
Hold the line: Giữ vững vị trí, không nhượng bộ.
Cách sử dụng khác:
Trong một bối cảnh trừu tượng, "impregnability" có thể được dùng để miêu tả một ý tưởng hoặc một niềm tin mà không dễ bị lung lay bởi những quan điểm khác. Ví dụ: "His beliefs were marked by a sense of impregnability, unshaken by criticism."