Characters remaining: 500/500
Translation

impregnability

/im,pregnə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "impregnability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính không thể đánh chiếm được" hoặc "sự vững chắc, vững vàng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, một địa điểm hoặc một đối tượng rất khó hoặc không thể bị tấn công, phá hoại hoặc xâm phạm.

Định nghĩa:
  • Impregnability: Tính không thể bị đánh bại, xâm nhập hoặc phá hủy. gợi ý về sự bảo vệ mạnh mẽ, không dễ bị ảnh hưởng hay lung lay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The castle was built with impregnable walls." (Lâu đài được xây dựng với những bức tường không thể bị đánh chiếm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite the enemy's relentless attacks, the fortress maintained its impregnableness, becoming a symbol of resilience." (Mặc dù kẻ thù liên tục tấn công, pháo đài vẫn giữ được sự không thể đánh chiếm, trở thành biểu tượng của sự kiên cường.)
Biến thể của từ:
  • Impregnable (tính từ): Có nghĩa không thể bị đánh chiếm hoặc không thể bị phá hủy. dụ: "The fortress is impregnable."
  • Impregnate (động từ): Có nghĩa thụ thai hoặc làm cho khả năng chứa đựng. dụ: "The chemical can impregnate the fabric, making it waterproof."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invulnerability: Tính không thể bị tổn thương.
  • Indestructibility: Tính không thể bị phá hủy.
  • Fortification: Sự củng cố, bảo vệ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stand firm: Đứng vững, không thay đổi quan điểm.
  • Hold the line: Giữ vững vị trí, không nhượng bộ.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một bối cảnh trừu tượng, "impregnability" có thể được dùng để miêu tả một ý tưởng hoặc một niềm tin không dễ bị lung lay bởi những quan điểm khác. dụ: "His beliefs were marked by a sense of impregnability, unshaken by criticism."
danh từ
  1. tính không thể đánh chiếm được
  2. sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được

Comments and discussion on the word "impregnability"