Từ "improvability" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính có thể cải tiến" hoặc "tính có thể cải thiện". Đây là một danh từ được hình thành từ động từ "improve" (cải thiện) và hậu tố "-ability", chỉ khả năng hoặc tính chất của một điều gì đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The improvability of the system means that we can always find ways to make it more efficient."
(Tính có thể cải tiến của hệ thống có nghĩa là chúng ta luôn có thể tìm ra cách để làm cho nó hiệu quả hơn.)
"In education, the improvability of students is often linked to their willingness to learn and adapt."
(Trong giáo dục, tính có thể cải tiến của học sinh thường liên quan đến sự sẵn lòng học hỏi và thích nghi của họ.)
Sử dụng nâng cao:
"The concept of improvability is crucial in the field of technology, as it drives innovation and progress."
(Khái niệm về tính có thể cải tiến là rất quan trọng trong lĩnh vực công nghệ, vì nó thúc đẩy đổi mới và tiến bộ.)
Biến thể của từ:
Improve (động từ): Cải thiện, làm tốt hơn.
Improvement (danh từ): Sự cải thiện, sự tiến bộ.
Improved (tính từ): Được cải thiện, tốt hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Enhancement: Sự nâng cao, cải tiến.
Advancement: Sự tiến bộ, sự phát triển.
Refinement: Sự tinh chế, cải tiến.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Room for improvement": Có không gian để cải thiện, ý chỉ rằng điều gì đó chưa hoàn hảo và có thể tốt hơn.
"Continuous improvement": Cải tiến liên tục, một quá trình không ngừng tìm kiếm cách để làm tốt hơn.
Cách sử dụng:
Khi nói về một sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng, bạn có thể sử dụng "improvability" để nhấn mạnh rằng điều đó có thể được cải thiện hơn nữa.
Trong các cuộc thảo luận về giáo dục hoặc phát triển cá nhân, "improvability" có thể được sử dụng để chỉ ra rằng mọi người đều có khả năng học hỏi và tiến bộ.