Characters remaining: 500/500
Translation

inéligibilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "inéligibilité" là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "sự không đủ tư cách để được bầu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệtliên quan đến việc tham gia vào các cuộc bầu cử.

Định nghĩa:
  • Inéligibilité: sự không đủ tư cách để trở thành ứng cử viên hoặc không đủ điều kiện để tham gia vào một cuộc bầu cử.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans certains pays, les criminels peuvent être déclarés inéligibles pour les élections. (Ở một số quốc gia, những người phạm tội có thể bị tuyên bốkhông đủ tư cách tham gia bầu cử.)

  2. L'inéligibilité d'un candidat peut être contestée devant la cour. (Sự không đủ tư cách của một ứng cử viên có thể bị tranh chấp trước tòa án.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Inéligibilité à un poste: không đủ tư cách cho một vị trí, không chỉ trong bầu cử mà còn trong các tổ chức hoặc hiệp hội.
  • L'inéligibilité temporaire: sự không đủ tư cách tạm thời, có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Éligible: đủ tư cách, có thể tham gia bầu cử.
  • Inéligible: không đủ tư cách, không thể tham gia bầu cử.
Từ gần giống:
  • Candidature: ứng cử, đề cử
  • Vote: bầu cử
Từ đồng nghĩa:
  • Non-qualificatif: không đủ điều kiện
  • Exclusion: sự loại trừ
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir le droit de vote: quyền bầu cử (trái nghĩa với inéligibilité).
  • Être sur la liste électorale: nằm trong danh sách cử tri, biểu thị sự đủ tư cách để bầu.
Chú ý:
  • Trong bối cảnh pháp lý, "inéligibilité" có thể được áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ giới hạnbầu cử mà còn có thể liên quan đến các quyền lợi khác.
danh từ giống cái
  1. sự không đủ tư cách để được bầu

Comments and discussion on the word "inéligibilité"