Characters remaining: 500/500
Translation

inénarrable

Academic
Friendly

Từ "inénarrable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "khó kể ra" hoặc "không thể kể lại" quá đặc biệt, kỳ quặc hoặc nực cười. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, trải nghiệm hoặc câu chuyện khi nghe có thể khiến người khác cảm thấy khó tin hoặc quá bất ngờ, đến mức không thể diễn tả một cách dễ dàng.

Cách sử dụng:
  1. Khi mô tả một câu chuyện thú vị:

    • C'était une aventure inénarrable, pleine de surprises et de rires.
    • (Đómột cuộc phiêu lưu nực cười quá, đầy những bất ngờ tiếng cười.)
  2. Khi nói về cảm xúc:

    • Son bonheur était inénarrable, je n'ai jamais vu quelqu'un si heureux.
    • (Hạnh phúc của anh ấy thật khó diễn tả, tôi chưa bao giờ thấy ai hạnh phúc như vậy.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "inénarrable" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các hình thức khác nhau như danh từ hay trạng từ với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "indescriptible" (không thể mô tả),
    • "extraordinaire" (phi thường),
    • "inimaginable" (khó tưởng tượng).
Những từ gần giống:
  • Indescriptible: Tương tự như "inénarrable", nhưng nhấn mạnh vào việc không thể miêu tả.
  • Incroyable: Có nghĩa là "không thể tin được", thường dùng để mô tả điều đó kỳ lạ hoặc bất ngờ.
Idioms cụm động từ:
  • "C'est une autre paire de manches" (Đómột chuyện khác) - dùng khi muốn nói rằng một tình huống khác biệt có thể khó giải thích.
  • "Faire des étincelles" (Tạo ra những tia lửa) - có thể dùng để nói về những tình huống vui nhộn hoặc bất ngờ.
Kết luận:

Từ "inénarrable" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, rất hữu ích khi bạn muốn mô tả những trải nghiệm đặc biệt khó có thể truyền đạt bằng lời.

tính từ
  1. nực cười quá
    • Aventure inénarrable
      cuộc phiêu lưu nực cười quá
  2. (từ ; nghĩa ) khó kể ra

Comments and discussion on the word "inénarrable"