Characters remaining: 500/500
Translation

in-folio

Academic
Friendly

Từ "in-folio" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ ngành in ấn thường được dùng để chỉ kích thước của sách hoặc tài liệu. Cụ thể, "in-folio" thường được hiểumột loại sách được in trên một tờ giấy lớn, sau đó được gập lại một lần, tạo ra hai trang cho mỗi mặt của tờ giấy. Kích thước này thường lớn hơn so với các loại sách khác như "in-quarto" hay "in-octavo".

Định nghĩa:
  • In-folio (tính từ không đổi): Thường được dùng để chỉ sách kích thước lớn, được in trên một tờ giấy lớn gập lại một lần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Situer le livre dans une bibliothèque :

    • "Ce livre est un in-folio, il prend beaucoup de place sur l'étagère."
    • (Cuốn sách nàymột in-folio, chiếm nhiều chỗ trên kệ.)
  2. Trong một cuộc thảo luận về sách:

    • "Les in-folios sont souvent considérés comme des éditions de luxe."
    • (Các in-folio thường được coi là các ấn bản cao cấp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "in-folio" có thể được dùng để chỉ những ấn phẩm đặc biệt, thường chất lượng in ấn cao, với hình ảnh trang trí đẹp mắt.
  • Ví dụ: "Cette édition in-folio de l'œuvre de l'artiste est très recherchée par les collectionneurs."
    • (Ấn bản in-folio của tác phẩm nghệ sĩ này rất được các nhà sưu tập săn lùng.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • In-quarto:sách được in trên tờ giấy lớn hơn được gập lại hai lần, tạo ra bốn trang cho mỗi mặt. Kích thước này nhỏ hơn so với in-folio.
  • In-octavo:sách được in trên tờ giấy lớn hơn một chút gập lại ba lần, tạo ra tám trang cho mỗi mặt. Kích thước này nhỏ hơn so với in-quarto.
Từ gần giống:
  • In-8: Một cách viết tắt khác cho "in-octavo".
  • In-12: Sách được in trên tờ giấy nhỏ hơn gập lại bốn lần, tạo ra mười hai trang cho mỗi mặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Monographie: Một nghiên cứu chuyên sâu về một đề tài cụ thể, thường được xuất bảndạng in-folio.
  • Édition de luxe: Ấn bản cao cấp, thường chất lượng in ấn tốt hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "in-folio", nhưng trong ngữ cảnh xuất bản, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Tirer à part: Nghĩa là in một bản sao riêng biệt, có thể dùng để chỉ việc in các ấn phẩm in-folio đặc biệt. - Mettre en page: Thiết kế bố cục cho một ấn phẩm, thường áp dụng cho các sách in-folio.

tính từ không đổi
  1. (ngành in) khổ hai
danh từ giống đực không đổi
  1. (ngành in) sách khổ hai

Comments and discussion on the word "in-folio"