Từ "in-folio" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ ngành in ấn và thường được dùng để chỉ kích thước của sách hoặc tài liệu. Cụ thể, "in-folio" thường được hiểu là một loại sách được in trên một tờ giấy lớn, sau đó được gập lại một lần, tạo ra hai trang cho mỗi mặt của tờ giấy. Kích thước này thường lớn hơn so với các loại sách khác như "in-quarto" hay "in-octavo".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Situer le livre dans une bibliothèque :
"Ce livre est un in-folio, il prend beaucoup de place sur l'étagère."
(Cuốn sách này là một in-folio, nó chiếm nhiều chỗ trên kệ.)
Trong một cuộc thảo luận về sách:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa và nghệ thuật, "in-folio" có thể được dùng để chỉ những ấn phẩm đặc biệt, thường có chất lượng in ấn cao, với hình ảnh và trang trí đẹp mắt.
Ví dụ: "Cette édition in-folio de l'œuvre de l'artiste est très recherchée par les collectionneurs."
Phân biệt với các biến thể khác:
In-quarto: Là sách được in trên tờ giấy lớn hơn và được gập lại hai lần, tạo ra bốn trang cho mỗi mặt. Kích thước này nhỏ hơn so với in-folio.
In-octavo: Là sách được in trên tờ giấy lớn hơn một chút và gập lại ba lần, tạo ra tám trang cho mỗi mặt. Kích thước này nhỏ hơn so với in-quarto.
Từ gần giống:
In-8: Một cách viết tắt khác cho "in-octavo".
In-12: Sách được in trên tờ giấy nhỏ hơn và gập lại bốn lần, tạo ra mười hai trang cho mỗi mặt.
Từ đồng nghĩa:
Monographie: Một nghiên cứu chuyên sâu về một đề tài cụ thể, thường được xuất bản ở dạng in-folio.
Édition de luxe: Ấn bản cao cấp, thường có chất lượng in ấn tốt hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "in-folio", nhưng trong ngữ cảnh xuất bản, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Tirer à part: Nghĩa là in một bản sao riêng biệt, có thể dùng để chỉ việc in các ấn phẩm in-folio đặc biệt. - Mettre en page: Thiết kế bố cục cho một ấn phẩm, thường áp dụng cho các sách in-folio.