Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
in-service
/in'sə:vis/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tại chức
    • in-service training course
      lớp đào tạo tại chức
Related search result for "in-service"
Comments and discussion on the word "in-service"