Characters remaining: 500/500
Translation

inadapté

Academic
Friendly

Từ "inadapté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không thích nghi" hoặc "không phù hợp". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó không thích ứng được với một tình huống, hoàn cảnh hoặc tiêu chuẩn nhất định.

Định nghĩa:
  • Inadapté (adj.) - không phù hợp, không thích nghi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne.
    (Những phương pháp làm việc không phù hợp với cuộc sống hiện đại.)

  2. Cette voiture est inadaptée pour les routes de montagne.
    (Chiếc xe này không phù hợp cho những con đường miền núi.)

Biến thể của từ:
  • Inadaptation (danh từ) - sự không thích nghi, không thích ứng.
    Ví dụ: L'inadaptation aux nouvelles technologies peut causer des difficultés dans le travail.
    (Sự không thích nghi với công nghệ mới có thể gây khó khăn trong công việc.)

  • Inadapté(e) - khi dùng để chỉ người, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể chỉ một người không thích ứng được với xã hội hoặc hoàn cảnh xung quanh.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "inadapté" có thể được dùng để chỉ một người cảm thấy lạc lõng hoặc không hòa nhập với tập thể. Ví dụ: Il se sent inadapté dans ce groupe. (Anh ấy cảm thấy không hòa nhập trong nhóm này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inapproprié (không phù hợp) - có thể dùng để chỉ những hành động hoặc lựa chọn không thích hợp trong một bối cảnh nào đó.
    Ví dụ: Son comportement était inapproprié lors de la réunion.
    (Hành vi của anh ấykhông phù hợp trong cuộc họp.)

  • Inadaptabilité (khả năng không thích nghi) - chỉ khả năng không thể thích ứng với hoàn cảnh.

Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "inadapté", nhưng bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu để nhấn mạnh ý nghĩa của việc không thích nghi, chẳng hạn như: - Être à l'écart (ở bên lề) - có thể dùng để chỉ một người hoặc một cái gì đó không hòa hợp với môi trường xung quanh.
Ví dụ: Il est souvent à l'écart des discussions de groupe.
(Anh ấy thườngbên lề các cuộc thảo luận nhóm.)

Kết luận:

Từ "inadapté" là một từ hữu ích để miêu tả sự không phù hợp trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc cho đến các mối quan hệ xã hội.

tính từ
  1. không thích nghi, không thích ứng
    • Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne
      những phương pháp làm việc không phù hợp với cuộc sống hiện đại

Comments and discussion on the word "inadapté"