Từ "inadapté" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "không thích nghi" hoặc "không phù hợp". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó không thích ứng được với một tình huống, hoàn cảnh hoặc tiêu chuẩn nhất định.
Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne.
(Những phương pháp làm việc không phù hợp với cuộc sống hiện đại.)
Cette voiture est inadaptée pour les routes de montagne.
(Chiếc xe này không phù hợp cho những con đường miền núi.)
Inadaptation (danh từ) - sự không thích nghi, không thích ứng.
Ví dụ: L'inadaptation aux nouvelles technologies peut causer des difficultés dans le travail.
(Sự không thích nghi với công nghệ mới có thể gây khó khăn trong công việc.)
Inadapté(e) - khi dùng để chỉ người, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể chỉ một người không thích ứng được với xã hội hoặc hoàn cảnh xung quanh.
Inapproprié (không phù hợp) - có thể dùng để chỉ những hành động hoặc lựa chọn không thích hợp trong một bối cảnh nào đó.
Ví dụ: Son comportement était inapproprié lors de la réunion.
(Hành vi của anh ấy là không phù hợp trong cuộc họp.)
Inadaptabilité (khả năng không thích nghi) - chỉ khả năng không thể thích ứng với hoàn cảnh.
Trong tiếng Pháp, không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "inadapté", nhưng bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu để nhấn mạnh ý nghĩa của việc không thích nghi, chẳng hạn như: - Être à l'écart (ở bên lề) - có thể dùng để chỉ một người hoặc một cái gì đó không hòa hợp với môi trường xung quanh.
Ví dụ: Il est souvent à l'écart des discussions de groupe.
(Anh ấy thường ở bên lề các cuộc thảo luận nhóm.)
Từ "inadapté" là một từ hữu ích để miêu tả sự không phù hợp trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc cho đến các mối quan hệ xã hội.