Characters remaining: 500/500
Translation

inadvisableness

/'inəd,vaizə'biliti/ Cách viết khác : (inadvisableness) /,inəd'vaizəblnis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "inadvisableness"

Từ "inadvisableness" một danh từ trong tiếng Anh, thể hiện tính chất không nên, không khôn ngoan hoặc không thích hợp khi đưa ra một quyết định hoặc hành động nào đó. Từ này được hình thành từ tính từ "inadvisable", có nghĩa không nên, không khôn ngoan.

Phân tích từ
  1. Định nghĩa:

    • Inadvisableness: Tính không nên, sự không khôn ngoan hay không thích hợp trong việc đưa ra một quyết định hay hành động nào đó.
  2. Biến thể của từ:

    • Inadvisable (tính từ): không nên, không khôn ngoan.
    • Advisable (tính từ): nên, khôn ngoan.
    • Advice (danh từ): lời khuyên.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The inadvisableness of investing in that company is clear to anyone who does their research." (Tính không khôn ngoan của việc đầu vào công ty đó rõ ràng đối với bất kỳ ai làm nghiên cứu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The inadvisableness of ignoring the warning signs is often underestimated by newcomers." (Tính không khôn ngoan của việc phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo thường bị đánh giá thấp bởi những người mới.)
Từ gần gũi đồng nghĩa
  • Unwise: không khôn ngoan.
  • Ill-advised: không được khuyên bảo, không khôn ngoan.
  • Imprudent: thiếu thận trọng, khinh suất.
Cách sử dụng trong câu
  • "His inadvisableness in choosing to drive in that storm led to a terrible accident." (Tính không khôn ngoan của anh ấy khi chọn lái xe trong cơn bão đó đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Better safe than sorry": Thà cẩn thận còn hơn hối tiếc.
  • "Look before you leap": Nghĩ trước khi hành động.
Kết luận

Từ "inadvisableness" nhấn mạnh việc cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, đặc biệt trong những tình huống có thể gây rủi ro hoặc không chắc chắn.

danh từ
  1. tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp
  2. tính không khôn, tính không khôn ngoan

Comments and discussion on the word "inadvisableness"