Characters remaining: 500/500
Translation

inapprehension

/,inæpri'henʃn/
Academic
Friendly

Từ "inapprehension" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sự không nắm được, sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, hay sự không tiếp thu được. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng khi một người không thể hiểu hoặc nhận thức được một ý tưởng, khái niệm hoặc tình huống nào đó.

Giải thích:
  • Inapprehension có thể được hiểu sự thiếu khả năng hoặc sự khó khăn trong việc hiểu điều đó. Khi một người nói rằng họ "inapprehension" về một chủ đề, điều đó có nghĩa họ không thể hiểu hoặc cảm thấy bối rối về chủ đề đó.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "His inapprehension of the topic made the discussion difficult."
    • (Sự không hiểu biết của anh ấy về chủ đề đã làm cho cuộc thảo luận trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The inapprehension displayed by the students during the lecture indicated a need for further clarification."
    • (Sự không nắm được của các sinh viên trong buổi giảng đã cho thấy cần sự làm thêm.)
Biến thể của từ:
  • Inapprehensive (tính từ): Không hiểu, không nhận thức được.
    • dụ: "She appeared inapprehensive about the seriousness of the situation." ( ấy có vẻ không nhận thức được tính nghiêm trọng của tình huống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Misunderstanding (sự hiểu sai): Có thể chỉ sự hiểu sai một điều đó.
  • Confusion (sự bối rối): Chỉ cảm giác không rõ ràng hoặc không chắc chắn về điều đó.
  • Ignorance (sự thiếu hiểu biết): Thiếu kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "At a loss" (không biết phải làm gì, cảm thấy bối rối):

    • dụ: "When he explained the concept, I was at a loss." (Khi anh ấy giải thích khái niệm, tôi đã cảm thấy bối rối.)
  • "In the dark" (không biết về một vấn đề):

    • dụ: "She was in the dark about the changes in the project." ( ấy không biết về những thay đổi trong dự án.)
Kết luận:

Từ "inapprehension" giúp mô tả trạng thái không hiểu hoặc không nắm bắt được thông tin.

danh từ
  1. sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được

Comments and discussion on the word "inapprehension"