Characters remaining: 500/500
Translation

inassimilable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "inassimilable" là một tính từ, có nghĩa là "không thể đồng hóa" hoặc "không thể tiếp thu". Khi nói đến một cái gì đóinassimilable, có nghĩa không thể được hiểu, tích hợp hoặc chấp nhận vào một hệ thống, văn hóa, hoặc cách suy nghĩ nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • Từ "inassimilable" thường được dùng để chỉ những ý tưởng, văn hóa, hoặc thông tin người khác khó khăn trong việc hiểu hoặc chấp nhận.
    • Ví dụ: "Les valeurs de cette culture sont souvent considérées comme inassimilables par les nouvelles générations." (Giá trị của nền văn hóa này thường được coi là không thể đồng hóa bởi các thế hệ mới.)
  2. Biến thể của từ:

    • Từ này có thể được chia thành các dạng khác nhau như:
  3. Các từ gần giống:

    • Incompréhensible (không thể hiểu) - có thể dùng trong ngữ cảnh không thể tiếp thu một cách dễ dàng.
    • Inadaptable (không thể thích nghi) - chỉ cái gì đó không thể thay đổi hoặc không thể điều chỉnh để phù hợp.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Inintelligible (không thể hiểu được) - chỉ những điều không thể hiểu được.
    • Impassible (không thể vượt qua) - có thể dùng trong ngữ cảnh không thể chấp nhận được.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số văn cảnh triết học hoặc xã hội học, "inassimilable" có thể được dùng để thảo luận về các nhóm xã hội hoặc văn hóa người khác không thể chấp nhận hoặc hòa nhập, ví dụ: "Cette minorité est souvent considérée comme inassimilable dans la société moderne." (Thiểu số này thường được coi là không thể đồng hóa trong xã hội hiện đại.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "inassimilable", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être en décalage" (không hợp thời) để diễn tả cảm giác không thể tiếp thu hoặc chấp nhận.
Ví dụ sử dụng:
  • "Les idées radicales peuvent être vues comme inassimilables dans une société conservatrice." (Các ý tưởng cực đoan có thể được xemkhông thể đồng hóa trong một xã hội bảo thủ.)
  • "Il a des opinions qui semblent inassimilables pour ses collègues." (Anh ấy những ý kiến dường như không thể đồng hóa với đồng nghiệp của mình.)
tính từ
  1. không thể đồng hóa

Comments and discussion on the word "inassimilable"