Characters remaining: 500/500
Translation

incarnational

/,inkɑ:'neiʃənl/
Academic
Friendly

Từ "incarnational" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sự hiện thân" hoặc "liên quan đến việc hình thể". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học, hoặc văn học để mô tả sự thể hiện của một thực thể phi vật chất (như tinh thần, ý tưởng) trong một hình thức vật chất (như con người, sự vật).

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Incarnational" chủ yếu liên quan đến khái niệm hiện thân, tức là một cái đó không chỉ tồn tại dưới dạng ý tưởng còn có thể quan sát trải nghiệm qua các giác quan.

  • dụ sử dụng:

    • Tôn giáo: "The concept of the incarnational nature of Christ is central to Christian theology." (Khái niệm về bản chất hiện thân của Chúa Kitô trung tâm trong thần học Kitô giáo.)
    • Văn học: "The author's incarnational approach allows readers to feel the emotions of the characters deeply." (Cách tiếp cận hiện thân của tác giả cho phép độc giả cảm nhận sâu sắc cảm xúc của các nhân vật.)
Biến thể của từ:
  • Incarnation (danh từ): sự hiện thân, dụ: "The incarnation of the deity is celebrated in many cultures." (Sự hiện thân của thần thánh được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa.)
  • Incarnate (động từ tính từ): hiện thân, hình thể, dụ: "He believes that love can be incarnate in everyday actions." (Anh ấy tin rằng tình yêu có thể được hiện thân trong những hành động hàng ngày.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Embodiment: sự hiện thân, dụ: "She is the embodiment of grace." ( ấy sự hiện thân của sự duyên dáng.)
  • Manifestation: sự thể hiện, dụ: "The manifestation of his ideas can be seen in his artwork." (Sự thể hiện các ý tưởng của anh ấy có thể được thấy trong tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về triết học, "incarnational" có thể được dùng để phân tích cách một ý tưởng trừu tượng được thể hiện trong thực tế, chẳng hạn như trong các lý thuyết về bản sắc hoặc nhân tính.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "incarnational", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến "embody" hoặc "represent" như: - "To embody one's values": thể hiện các giá trị của một người. - "To bring to life": làm cho một ý tưởng trở nên sống động hoặc hiện thực.

Tóm tắt:

Từ "incarnational" có nghĩa liên quan đến sự hiện thân, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo văn học. Bạn có thể thấy xuất hiện khi nói về cách các khái niệm trừu tượng trở nên cụ thể dễ cảm nhận hơn qua hình thức vật chất.

tính từ
  1. (thuộc) sự hiện thân

Comments and discussion on the word "incarnational"