Characters remaining: 500/500
Translation

incasique

Academic
Friendly

Từ "incasique" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến nền văn hóa hoặc người Inca, một nền văn minh cổ đạiNam Mỹ, chủ yếu tại khu vực Peru ngày nay.

Định nghĩa:
  • Incasiques: Liên quan đến người Inca hoặc nền văn hóa Inca. Từ này có thể được dùng để mô tả các đặc điểm văn hóa, nghệ thuật, kiến trúc, hoặc phong tục tập quán của người Inca.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les textiles incasiques sont connus pour leur beauté et leur complexité."
    • (Các loại vải Inca nổi tiếng với vẻ đẹp sự phức tạp của chúng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'architecture incasique, avec ses pierres parfaitement taillées, témoigne d'un savoir-faire exceptionnel."
    • (Kiến trúc Inca, với những viên đá được chạm khắc hoàn hảo, chứng tỏ một tay nghề xuất sắc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "incasique" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "inca" để chỉ về người Inca hoặc nền văn hóa của họ. Từ "inca" có thể được sử dụng như một danh từ.
Từ gần giống:
  • Inca: Danh từ chỉ người hoặc nền văn minh Inca.
  • Andin: Liên quan đến dãy Andes, nơi người Inca sinh sống.
Từ đồng nghĩa:
  • "Précolombien": Có thể chỉ những nền văn minh trước khi Christopher Columbus đến châu Mỹ, bao gồm Inca.
Idioms, Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hoặc thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "incasique", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến văn hóa bản địa hoặc dân tộc học.
tính từ
  1. như inca

Comments and discussion on the word "incasique"