Characters remaining: 500/500
Translation

incessible

Academic
Friendly

Từ "incessible" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật học pháp lý. Định nghĩa của từ này là "không thể nhường lại" hay "không thể chuyển nhượng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những quyền lợi, tài sản hoặc khoản trợ cấp người sở hữu không thể chuyển giao cho người khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Les pensions sont incessibles.
    (Tiền trợ cấp không thể nhường lại.)
    Đâymột câu ví dụ điển hình, cho thấy rằng khoản tiền trợ cấp một người nhận không thể chuyển nhượng cho người khác.

  2. Les droits d’auteur sont souvent incessibles.
    (Quyền tác giả thường không thể nhường lại.)
    Trong ngữ cảnh này, "incessible" được sử dụng để chỉ rằng quyền tác giả không thể được chuyển nhượng cho người khác, ngay cả khi sự đồng ý.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Incessibilité (danh từ): Tình trạng không thể nhường lại.

    • Ví dụ: L'incessibilité des droits d'auteur est protégée par la loi. (Tình trạng không thể nhường lại quyền tác giả được bảo vệ bởi pháp luật.)
  • Incessible có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến các khía cạnh pháp lý.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intransmissible: Cũng có nghĩakhông thể chuyển nhượng, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài sản.
  • Immuable: Có nghĩakhông thay đổi, không thể thay đổi, nhưng không hoàn toàn giống với "incessible".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Droits inaliénables: Quyền không thể chuyển nhượng, thường đề cập đến những quyền cơ bản của con người.
  • Transférabilité: Đề cập đến khả năng chuyển nhượng, từ này thường được sử dụng để nói về những tài sản hay quyền lợi có thể được chuyển nhượng.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các hợp đồng pháp lý, bạn có thể thấy điều khoản về tính chất "incessible" của các khoản trợ cấp hưu trí, nghĩakhông thể chuyển nhượng cho bất kỳ ai khác, ngay cả trong trường hợp ly hôn hoặc phân chia tài sản.
  • Trong lĩnh vực bất động sản, một số quyền lợi cũng có thể được mô tả là "incessibles", chẳng hạn như quyền sử dụng đất của một cá nhân trong một dự án cộng đồng không thể chuyển nhượng cho người khác.
tính từ
  1. (luật học, pháp lý) không thể nhường lại
    • Les pensions sont incessibles
      tiền trợ cấp không thể nhường lại

Comments and discussion on the word "incessible"