Characters remaining: 500/500
Translation

incision

/in'siʤn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "incision" là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự rạch" hoặc "đường rạch". thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, phẫu thuật hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cắt, xẻ.

Định nghĩa:
  • Incision: Sự rạch, đường rạch, thường được dùng để chỉ một vết rạch trên da hoặc một bề mặt nào đó, đặc biệt trong phẫu thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le chirurgien a fait une incision précise pour accéder à l'organe." (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một đường rạch chính xác để tiếp cận đến cơ quan.)
  2. Khoa học:

    • "L'incision sur la peau doit être stérile pour éviter les infections." (Đường rạch trên da phải được vô trùng để tránh nhiễm trùng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Incinérer (động từ): Đốt cháy, thiêu hủy.
  • Incisif (tính từ): tính cắt, sắc bén.
  • Incisionnel (tính từ): Liên quan đến việc rạch hoặc cắt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coupure: Cũng có nghĩavết cắt, nhưng thường chỉ về một vết cắt không sâu hoặc không chủ ý.
  • Lacération: Nghĩavết rách, thường chỉ những vết cắt không đều, có thể gây tổn thương nặng hơn.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire une incision" (thực hiện một đường rạch): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc phẫu thuật.
  • "L'incision est nécessaire" (sự rạchcần thiết): Thường để giải thích lý do cho một thủ thuật nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản y tế hoặc chuyên ngành, bạn có thể gặp câu như: "Une incision de trois centimètres est suffisante pour le type d'opération." (Một đường rạch ba centimet là đủ cho loại phẫu thuật này.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "incision", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện, chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y tế phẫu thuật.

danh từ giống cái
  1. sự rạch
  2. đường rạch

Comments and discussion on the word "incision"