Characters remaining: 500/500
Translation

incommunicability

/'inkə,mju:nikə'biliti/ Cách viết khác : (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/
Academic
Friendly

Từ "incommunicability" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tính không thể truyền đạt được" hoặc "tính không thể thông tri được". thể hiện trạng thái khi một ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin không thể được truyền đạt rõ ràng hoặc hoàn toàn cho người khác. Điều này có thể xảy ra do sự khó khăn trong việc diễn đạt, sự khác biệt về ngôn ngữ, hoặc đơn giản do bản chất của điều người ta muốn truyền đạt.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her feelings of grief were marked by an incommunicability that left her friends feeling helpless."
  2. Câu nâng cao:

    • "The incommunicability of his thoughts made it difficult for others to understand his perspective."
Phân biệt các biến thể:
  • Incommunicable (tính từ): Có nghĩa "không thể truyền đạt được".

    • dụ: "Some emotions are incommunicable, making it hard to share our experiences."
  • Incommunicado (trạng từ): Nghĩa "trong tình trạng không thể giao tiếp", thường được sử dụng khi ai đó không thể hoặc không muốn nói chuyện với người khác.

    • dụ: "He remained incommunicado for several days after the incident."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Uncommunicative: Không cởi mở, không muốn giao tiếp.
  • Taciturn: Ít nói, lầm .
  • Reticent: Ngại ngùng hoặc không muốn nói về cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • At a loss for words: Không biết nói , thường do cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự ngạc nhiên.

    • dụ: "When she heard the news, she was at a loss for words."
  • Speak volumes: Diễn đạt một điều đó không cần phải nói rõ ràng.

    • dụ: "His silence spoke volumes about his feelings."
Kết luận:

"Incommunicability" một từ diễn tả một trạng thái quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân cảm xúc.

danh từ
  1. tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được
  2. tính lầm , tính không cởi m

Comments and discussion on the word "incommunicability"