Characters remaining: 500/500
Translation

incompatibleness

/'inkəm,pætə'biliti/ Cách viết khác : (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/
Academic
Friendly

Từ "incompatibleness" trong tiếng Anh có nghĩa tính không hợp, tính không tương hợp, hoặc tính kỵ nhau giữa các yếu tố, con người hoặc sự vật. Đây một danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm khi hai hay nhiều thứ không thể hòa hợp với nhau hoặc không thể cùng tồn tại một cách hiệu quả.

dụ sử dụng:
  1. Incompatibleness of temper (tính không hợp nhau về tính cách):

    • "The incompatibleness of their temper led to frequent arguments." (Tính không hợp nhau về tính cách của họ đã dẫn đến những cuộc cãi vã thường xuyên.)
  2. Incompatibleness in relationships (tính không tương hợp trong các mối quan hệ):

    • "Their incompatibleness in values made it difficult for them to stay together." (Tính không tương hợp về giá trị của họ khiến cho việcbên nhau trở nên khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Incompatibility: dạng phổ biến hơn thường được sử dụng để chỉ tính không hợp nhau. dụ: "There is a clear incompatibility between their lifestyles."
  • Incompatible: tính từ, sử dụng để mô tả thứ đó không thể hòa hợp với thứ khác. dụ: "Their schedules are incompatible."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conflict (xung đột): Nhấn mạnh vào mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
  • Disharmony (sự không hòa hợp): Nói về tình trạng không hòa thuận, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc mối quan hệ.
  • Discrepancy (sự khác biệt): Sử dụng để chỉ sự không khớp hoặc không nhất quán giữa hai thông tin.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • "At odds with": có nghĩa không đồng ý hoặc không hòa hợp với ai đó. dụ: "He is at odds with his colleagues over the project."
  • "Rub someone the wrong way": gây khó chịu hoặc không hòa hợp với ai đó. dụ: "Her comments rubbed me the wrong way."
Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "incompatibleness" có thể được thảo luận trong các nghiên cứu về mối quan hệ, nơi sự không tương hợp giữa các cá nhân có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn như ly hôn hoặc xung đột trong công việc.

danh từ
  1. tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
  2. tính xung khắc, tính không hợp nhau
    • incompatibility of temper
      tính không hợp nhau

Comments and discussion on the word "incompatibleness"