Từ "incompréhensiblement" trong tiếng Pháp là một phó từ, được tạo ra từ tính từ "incompréhensible", có nghĩa là "khó hiểu". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành một phó từ, mang nghĩa "một cách khó hiểu" hoặc "một cách không thể hiểu được".
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc khi thảo luận về các chủ đề phức tạp, bạn có thể sử dụng "incompréhensiblement" để nhấn mạnh rằng một ý tưởng hoặc một khái niệm không chỉ khó hiểu mà còn có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ: "Les résultats de cette étude sont présentés incompréhensiblement, rendant difficile une interprétation correcte."
Phân biệt các biến thể
Incompréhensible: Tính từ, có nghĩa là "khó hiểu". Ví dụ: "Ce texte est incompréhensible." (Văn bản này thì khó hiểu.)
Incompréhension: Danh từ, có nghĩa là "sự khó hiểu". Ví dụ: "Il y a une incompréhension entre les deux parties." (Có một sự khó hiểu giữa hai bên.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Incompréhensible: Khó hiểu.
Obscur: Mờ mịt, không rõ ràng. Ví dụ: "Ce passage est obscur." (Đoạn này không rõ ràng.)
Confus: Gây nhầm lẫn. Ví dụ: "Sa réponse était confuse." (Câu trả lời của anh ấy gây nhầm lẫn.)
Idioms và phrased verb
À l’aveugle: Nghĩa đen là "một cách mù quáng", có thể được sử dụng để diễn tả việc thực hiện điều gì đó mà không hiểu rõ, gần giống với "incompréhensiblement".
Se perdre dans ses explications: Nghĩa là "lạc lối trong các giải thích của mình", cũng thể hiện sự khó hiểu trong giao tiếp.
Kết luận
Từ "incompréhensiblement" là một phó từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những điều khó hiểu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nâng cao khả năng miêu tả và giao tiếp trong các tình huống phức tạp.