Từ "inconvincible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thể thuyết phục được" hay "không thể bị thuyết phục". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc ý kiến mà không thể thay đổi quan điểm của họ dù có đưa ra lý lẽ hay bằng chứng nào đi chăng nữa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Despite all the evidence presented, her stance on climate change remained inconvincible.
(Dù có tất cả các bằng chứng được trình bày, lập trường của cô ấy về biến đổi khí hậu vẫn không thể bị thuyết phục.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Stubborn: Bướng bỉnh, khó thay đổi ý kiến.
Adamant: Cứng rắn, không thay đổi ý kiến dù có lý do.
Unyielding: Không nhượng bộ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Set in one's ways: Cố chấp, không muốn thay đổi thói quen hoặc cách suy nghĩ.
Stick to one's guns: Giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến dù có áp lực.
Cách sử dụng: