Characters remaining: 500/500
Translation

inconvincible

/,inkən'vinsəbl/
Academic
Friendly

Từ "inconvincible" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể thuyết phục được" hay "không thể bị thuyết phục". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc ý kiến không thể thay đổi quan điểm của họ đưa ra lẽ hay bằng chứng nào đi chăng nữa.

Định nghĩa:
  • Inconvincible (tính từ): Không thể thuyết phục được; không thể thay đổi ý kiến hoặc quyết định của ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He was inconvincible about his political views.
    • (Anh ấy không thể bị thuyết phục về quan điểm chính trị của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite all the evidence presented, her stance on climate change remained inconvincible.
    • ( tất cả các bằng chứng được trình bày, lập trường của ấy về biến đổi khí hậu vẫn không thể bị thuyết phục.)
Biến thể của từ:
  • Inconvincible một từ ít sử dụng, thông thường người ta sẽ dùng các từ khác như "stubborn" (bướng bỉnh) hoặc "adamant" (cương quyết) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stubborn: Bướng bỉnh, khó thay đổi ý kiến.
  • Adamant: Cứng rắn, không thay đổi ý kiến có lý do.
  • Unyielding: Không nhượng bộ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Set in one's ways: Cố chấp, không muốn thay đổi thói quen hoặc cách suy nghĩ.
  • Stick to one's guns: Giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến áp lực.
Cách sử dụng:
  • Từ "inconvincible" thường được dùng trong ngữ cảnh bạn muốn nhấn mạnh rằng không cách nào để thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến của họ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh sự kiên định của một cá nhân trước các lẽ hoặc bằng chứng.
tính từ
  1. không thể thuyết phục được

Comments and discussion on the word "inconvincible"