Characters remaining: 500/500
Translation

incorruptibleness

/'inkə,rʌptə'biliti/ Cách viết khác : (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/
Academic
Friendly

Từ "incorruptibleness" trong tiếng Anh có nghĩa "tính không thể hỏng được" hoặc "tính không thể bị mua chuộc". Đây một danh từ dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một người hoặc một vật không thể bị ảnh hưởng bởi sự tham nhũng, gian dối hay sự tha hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính không thể hỏng được: Điều này thường ám chỉ đến sự bền vững, không bị thay đổi theo thời gian hay tác động của môi trường.

  2. Tính không thể bị mua chuộc: Điều này thường dùng để mô tả một người đạo đức cao, không bị ảnh hưởng bởi tiền bạc hoặc lợi ích cá nhân.

  3. Tính không thể hủ hoá được: Tương tự như trên, điều này nhấn mạnh vào sự kiên định trong các giá trị đạo đức sự ngay thẳng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The incorruptibleness of the judge was admired by everyone."
    • (Tính liêm khiết của vị thẩm phán được mọi người ngưỡng mộ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a world where many are swayed by power and money, the incorruptibleness of certain individuals shines as a beacon of hope."
    • (Trong một thế giới nhiều người bị ảnh hưởng bởi quyền lực tiền bạc, tính không thể bị mua chuộc của một số cá nhân tỏa sáng như một ngọn hải đăng của hy vọng.)
Các biến thể của từ:
  • Incorruptible (tính từ): Không thể bị hỏng, không thể bị mua chuộc.

    • dụ: "He is known for his incorruptible nature." (Ông ấy nổi tiếng với bản chất không thể bị hỏng.)
  • Corruption (danh từ): Sự tham nhũng, sự hư hỏng.

    • dụ: "Corruption in politics can undermine public trust." (Tham nhũng trong chính trị có thể làm suy yếu niềm tin của công chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Integrity (danh từ): Sự chính trực, tính toàn vẹn.
  • Uprightness (danh từ): Tính ngay thẳng, tính liêm chính.
  • Honesty (danh từ): Sự trung thực.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stand firm: Đứng vững, không bị lung lay (trong nguyên tắc, đạo đức).
  • To hold one's ground: Giữ vững lập trường.
Tóm lại:

"Incorruptibleness" một từ miêu tả nét về sự liêm khiết tính không thể bị ảnh hưởng bởi những điều xấu xa.

danh từ
  1. tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
  2. tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

Comments and discussion on the word "incorruptibleness"