Characters remaining: 500/500
Translation

inculcative

/in'kʌlkeitiv/ Cách viết khác : (inculcatory) /in'kʌlkətəri/
Academic
Friendly

Từ "inculcative" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "để ghi nhớ", "để khắc sâu", hoặc "để in sâu vào tâm trí". Từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc kỹ thuật giáo dục nhằm giúp người học ghi nhớ thông tin lâu dài.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Inculcative" đề cập đến việc truyền đạt kiến thức hoặc giá trị một cách ý thức bền vững, nhằm đảm bảo rằng người học sẽ nhớ áp dụng những họ đã học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher used inculcative methods to help students remember the important concepts." (Giáo viên đã sử dụng các phương pháp khắc sâu để giúp học sinh nhớ các khái niệm quan trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Inculcative approaches in education often involve repetition and active engagement to reinforce learning." (Các phương pháp khắc sâu trong giáo dục thường liên quan đến việc lặp lại tham gia tích cực để củng cố việc học.)
Biến thể của từ:
  • Inculcate (động từ): có nghĩa truyền đạt hoặc gieo vào (kiến thức, giá trị) một cách thường xuyên.
    • dụ: "Teachers strive to inculcate a sense of responsibility in their students." (Giáo viên cố gắng truyền đạt ý thức trách nhiệm cho học sinh của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Instill: có nghĩa truyền đạt một cách từ từ, khiến người khác tiếp thu một ý tưởng hoặc giá trị.

    • dụ: "Parents instill good manners in their children." (Cha mẹ truyền đạt phép tắc tốt đẹp cho con cái của họ.)
  • Impart: có nghĩa truyền đạt kiến thức hoặc thông tin.

    • dụ: "The mentor imparted wisdom to his protégés." (Người thầy đã truyền đạt sự khôn ngoan cho các học trò của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "inculcative", nhưng một số cụm từ liên quan có thể giúp bạn hiểu thêm về cách ghi nhớ học hỏi: - "Drive home": nhấn mạnh một ý tưởng để người khác hiểu . - dụ: "The professor drove home the importance of critical thinking."

Kết luận:

Từ "inculcative" không chỉ đơn thuần một từ vựng còn phản ánh một phương pháp giáo dục quan trọng trong việc giúp học sinh ghi nhớ khắc sâu kiến thức.

tính từ
  1. để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)

Comments and discussion on the word "inculcative"