Characters remaining: 500/500
Translation

inculquer

Academic
Friendly

Từ "inculquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "khắc sâu", "truyền đạt", hoặc "nhồi nhét" một ý tưởng, một giá trị, hay một kiến thức vào tâm trí của ai đó. Khi bạn "inculquer" một điều đó, bạn không chỉ đơn giảnnói về , bạn còn cố gắng làm cho người khác hiểu nhớ lâu về điều đó.

Định nghĩa
  • Inculquer (động từ): Khắc sâu một sự thật, ý tưởng hoặc giá trị vào trong tâm trí của một người.
Ví dụ sử dụng
  1. Giáo dục:

    • "Les parents doivent inculquer des valeurs morales à leurs enfants."
    • (Cha mẹ cần phải khắc sâu các giá trị đạo đức vào con cái của họ.)
  2. Đào tạo:

    • "Le professeur essaie d'inculquer l'amour de la lecture à ses élèves."
    • (Giáo viên cố gắng khắc sâu tình yêu đọc sách vào học sinh của mình.)
  3. Thuyết phục:

    • "Il a réussi à inculquer son point de vue à ses collègues."
    • (Anh ấy đã thành công trong việc khắc sâu quan điểm của mình vào các đồng nghiệp.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Inculquer une idée: Khắc sâu một ý tưởng.
  • Inculquer des compétences: Truyền đạt các kỹ năng.
  • Inculquer une culture: Truyền bá một nền văn hóa.
Chú ý về biến thể của từ
  • Inculcation (danh từ): Hành động khắc sâu, truyền đạt.
    • Ví dụ: "L'inculcation des valeurs civiques est essentielle dans la société."
    • (Việc khắc sâu các giá trị công dânrất quan trọng trong xã hội.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Enseigner: Dạy, giảng dạy (nói chung hơn, không nhất thiết phải khắc sâu).
  • Transmettre: Truyền đạt (cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhấn mạnh đến việc khắc sâu).
Idioms Phrased Verbs

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "inculquer", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc truyền đạt kiến thức: - Passer le savoir: Truyền đạt kiến thức. - Faire passer une idée: Làm cho một ý tưởng được hiểu chấp nhận.

Kết luận

Tóm lại, "inculquer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục truyền đạt giá trị.

ngoại động từ
  1. khắc sâu vào trí não
    • Inculquer une vérité
      khắc sâu một chânvào trí não

Comments and discussion on the word "inculquer"