Characters remaining: 500/500
Translation

incuriosity

/in,kjuəri'ɔsiti/ Cách viết khác : (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "incuriosity"

Từ "incuriosity" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tính không tò mò", "tính không để ý", hay "tính thờ ơ". chỉ trạng thái hoặc tính chất của một người không sự quan tâm, khám phá hay tìm hiểu về những điều xung quanh.

Định nghĩa cụ thể:
  • Incuriosity (danh từ): Tình trạng không hứng thú hay không sự tò mò về thông tin hoặc sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His incuriosity about the world around him made him miss many interesting experiences." (Tính không tò mò của anh ấy về thế giới xung quanh đã khiến anh ấy bỏ lỡ nhiều trải nghiệm thú vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a society driven by innovation, incuriosity can be detrimental to personal and collective growth." (Trong một xã hội được thúc đẩy bởi sự đổi mới, tính không tò mò có thể gây hại cho sự phát triển cá nhân tập thể.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Curiosity (danh từ): Tính tò mò, sự ham biết.
  • Curious (tính từ): Tò mò, ham hiểu biết.
  • Incurious (tính từ): Không tò mò, thờ ơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Apathy (tính không quan tâm, thờ ơ): Cảm giác không quan tâm đến những đang xảy ra.
  • Indifference (sự thờ ơ): Tình trạng không cảm xúc hay sự quan tâm đến vấn đề nào đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Curiosity killed the cat": Một câu thành ngữ nói về việc quá tò mò có thể dẫn đến rắc rối hoặc nguy hiểm.
  • "Ignorance is bliss": Nghĩa sự không biết có thể mang lại sự bình yên; đôi khi, không biết về một vấn đề nào đó sẽ khiến bạn không phải lo lắng.
Cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể sử dụng "incuriosity" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong một cuộc thảo luận về giáo dục, nơi sự tò mò được coi yếu tố quan trọng cho sự phát triển học hỏi.
Tóm lại:

"Incuriosity" một từ chỉ trạng thái thờ ơ không tò mò về thế giới xung quanh. có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sự phát triển cá nhân.

danh từ
  1. tính không tò mò
  2. tính không để ý, tình thờ ơ
  3. tính chất không th

Comments and discussion on the word "incuriosity"