Characters remaining: 500/500
Translation

indemnisation

Academic
Friendly

Giải thích về từ "indemnisation":

Từ "indemnisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bồi thường". thường được sử dụng trong các bối cảnh pháphoặc bảo hiểm, nơi một bên phải trả tiền hoặc bồi thường cho bên khác một tổn thất, thiệt hại hoặc vi phạm nào đó.

Cách sử dụng:

Các biến thể của từ: - Indemniser (động từ): Có nghĩa là "bồi thường". - Ví dụ: "L'entreprise doit indemniser les employés pour leurs heures supplémentaires." (Công ty phải bồi thường cho nhân viên giờ làm thêm của họ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Compensation (danh từ giống cái):thể dịch là "sự bồi thường" nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như bồi thường về mặt tài chính hoặc vật chất. - Remboursement (danh từ giống cái): Nghĩa là "sự hoàn trả" nhưng không hoàn toàn giống với "indemnisation". Remboursement thường dùng khi nói về việc trả lại tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ đã trả trước.

Idioms cụm từ liên quan: - "Demander une indemnisation" - Yêu cầu bồi thường. - "Recevoir une indemnisation" - Nhận bồi thường.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các văn bản pháp lý, "indemnisation" có thể được đề cập đến nhiều khía cạnh như phương thức bồi thường (tiền mặt, hàng hóa, dịch vụ) hoặc điều kiện để được bồi thường.

danh từ giống cái
  1. sự bồi thường

Comments and discussion on the word "indemnisation"