Từ "indemonstrableness" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "tính không chứng minh được" hoặc "tính không giải thích được". Đây là một từ khá hiếm gặp và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc lý thuyết, nơi mà một khái niệm, lý thuyết hoặc sự thật không thể được chứng minh hoặc giải thích một cách rõ ràng.
Giải thích chi tiết
Định nghĩa: "Indemonstrableness" đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của một điều gì đó không thể được chứng minh là đúng hay sai, hoặc không thể đưa ra bằng chứng rõ ràng.
Trong triết học, một số lý thuyết có thể được coi là có "indemonstrableness" vì chúng dựa trên niềm tin hơn là bằng chứng cụ thể. (In philosophy, some theories may be considered to have indemonstrableness because they are based more on belief than on specific evidence.)
Sự "indemonstrableness" của một số hiện tượng thiên nhiên khiến các nhà khoa học phải tiếp tục nghiên cứu và tìm hiểu thêm. (The indemonstrableness of certain natural phenomena compels scientists to continue researching and exploring further.)
Biến thể của từ
Indemonstrable (tính từ): có nghĩa là không thể chứng minh được. Ví dụ: "The indemonstrable nature of the claim made it difficult to accept." (Bản chất không thể chứng minh của tuyên bố khiến cho việc chấp nhận trở nên khó khăn.)
Demonstrable (tính từ): có nghĩa là có thể chứng minh được. Ví dụ: "The results of the experiment were demonstrable and could be replicated." (Kết quả của thí nghiệm có thể được chứng minh và có thể được lặp lại.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Unprovable: không thể chứng minh được.
Inexplicable: không thể giải thích được.
Unfathomable: không thể hiểu được, không thể đo lường được.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "indemonstrableness", nhưng có một số cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự:
Lưu ý
Từ "indemonstrableness" không phải là một từ thông dụng và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hiểu được ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.