Characters remaining: 500/500
Translation

indemonstrableness

/'in,demənstrə'biliti/ Cách viết khác : (indemonstrableness) /in'demənstrəblnis/
Academic
Friendly

Từ "indemonstrableness" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tính không chứng minh được" hoặc "tính không giải thích được". Đây một từ khá hiếm gặp thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc lý thuyết, nơi một khái niệm, lý thuyết hoặc sự thật không thể được chứng minh hoặc giải thích một cách rõ ràng.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Indemonstrableness" đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của một điều đó không thể được chứng minh đúng hay sai, hoặc không thể đưa ra bằng chứng rõ ràng.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong triết học, một số lý thuyết có thể được coi "indemonstrableness" chúng dựa trên niềm tin hơn bằng chứng cụ thể. (In philosophy, some theories may be considered to have indemonstrableness because they are based more on belief than on specific evidence.)
    • Sự "indemonstrableness" của một số hiện tượng thiên nhiên khiến các nhà khoa học phải tiếp tục nghiên cứu tìm hiểu thêm. (The indemonstrableness of certain natural phenomena compels scientists to continue researching and exploring further.)
Biến thể của từ
  • Indemonstrable (tính từ): có nghĩa không thể chứng minh được. dụ: "The indemonstrable nature of the claim made it difficult to accept." (Bản chất không thể chứng minh của tuyên bố khiến cho việc chấp nhận trở nên khó khăn.)
  • Demonstrable (tính từ): có nghĩa có thể chứng minh được. dụ: "The results of the experiment were demonstrable and could be replicated." (Kết quả của thí nghiệm có thể được chứng minh có thể được lặp lại.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Unprovable: không thể chứng minh được.
  • Inexplicable: không thể giải thích được.
  • Unfathomable: không thể hiểu được, không thể đo lường được.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "indemonstrableness", nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự:

Lưu ý

Từ "indemonstrableness" không phải một từ thông dụng thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hiểu được ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

danh từ
  1. tính không chứng minh được, tính không giải thích được

Comments and discussion on the word "indemonstrableness"