Characters remaining: 500/500
Translation

indentureship

/in'dentʃəʃip/
Academic
Friendly

Từ "indentureship" trong tiếng Anh có thể được hiểu một dạng hợp đồng hoặc giao kèo trong đó một người (thường một người trẻ tuổi) đồng ý làm việc cho một người khác trong một khoảng thời gian nhất định, thường để học nghề hoặc đổi lấy sự đào tạo. Trong trường hợp này, "indentureship" không chỉ đơn thuần việc làm, còn chứa đựng sự ràng buộc pháp trách nhiệm giữa hai bên.

Định nghĩa:

Indentureship (danh từ): Tình trạng hoặc mối quan hệ của một người bị ràng buộc bởi một giao kèo, thường một hợp đồng lao động hoặc học nghề.

dụ sử dụng:
  1. Trong lịch sử:

    • "During the 18th century, many young people entered into indentureships to learn a trade." (Trong thế kỷ 18, nhiều thanh niên đã tham gia vào các hợp đồng lao động để học một nghề.)
  2. Trong bối cảnh hiện đại:

    • "The program offers indentureships that allow apprentices to gain hands-on experience." (Chương trình cung cấp các hợp đồng lao động cho phép thực tập sinh được kinh nghiệm thực tế.)
Biến thể của từ:
  • Indentured (tính từ): Được sử dụng để mô tả trạng thái bị ràng buộc theo hợp đồng.
    • dụ: "Indentured servants were common in the colonial era." (Những người phục vụ bị ràng buộc theo hợp đồng phổ biến trong thời kỳ thuộc địa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Apprenticeship: Hợp đồng học nghề, thường không bị ràng buộc nhiều như "indentureship".
  • Servitude: Tình trạng phục vụ, thường có nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến nô lệ hoặc bị áp bức.
  • Contract: Hợp đồng, thuật ngữ chung cho bất kỳ thỏa thuận pháp nào giữa hai bên.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Indentureship" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc khi nói về việc học nghề. không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản lịch sử hoặc pháp .
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "indentureship", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến hợp đồng hoặc sự ràng buộc: - "Sign on the dotted line": vào hợp đồng. - "Bound by contract": Bị ràng buộc bởi hợp đồng.

Kết luận:

"Indentureship" một khái niệm quan trọng trong lịch sử lao động giáo dục nghề nghiệp, thể hiện mối quan hệ giữa người học nghề người dạy nghề.

danh từ
  1. thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo

Comments and discussion on the word "indentureship"