Characters remaining: 500/500
Translation

indissolubilité

Academic
Friendly

Từ "indissolubilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính không thể chia ly" hoặc "tính bền chặt". Từ này thường được sử dụng để mô tả những mối quan hệ, cam kết hoặc sự kết nối không thể bị phá vỡ hoặc tách rời.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Indissolubilité" diễn tả trạng thái hoặc đặc tính của một thứ đó không thể bị phân chia hay tách rời. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý, thường liên quan đến các mối quan hệ như hôn nhân, tình bạn, hoặc các cam kết lâu dài.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong hôn nhân: "L'indissolubilité du mariage est un principe fondamental dans certaines cultures." (Tính không thể chia ly của hôn nhânmột nguyên tắc cơ bản trong một số nền văn hóa.)
    • Trong tình bạn: "Nous avons une indissolubilité dans notre amitié, quoi qu'il arrive." (Chúng tôi có một sự bền chặt trong tình bạn của mình, bất kể điều xảy ra.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Indissoluble: Tính từ, có nghĩa là "không thể tách rời". Ví dụ: "Le lien entre eux est indissoluble." (Mối liên hệ giữa họkhông thể tách rời.)
    • Indissolublement: Trạng từ, có nghĩa là "một cách không thể tách rời". Ví dụ: "Ils sont indissolublement liés." (Họ liên kết với nhau một cách không thể tách rời.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Inaliénabilité: Tính không thể chuyển nhượng, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
    • Unité: Tính đơn nhất, có thể mô tả sự kết nối chặt chẽ giữa các đối tượng.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • tout jamais": Nghĩa là "mãi mãi", có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về những mối quan hệ bền chặt.
    • "Liens indéfectibles": Nghĩa là "mối liên hệ không thể phá vỡ", thường được dùng để chỉ tình bạn hoặc tình yêu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, bạn có thể gặp các cụm từ như "l'indissolubilité de la nature" (tính không thể tách rời của tự nhiên) để diễn tả các mối quan hệ giữa con người môi trường.
  • Trong triết học, "indissolubilité" có thể được bàn luận liên quan đến các vấn đề về sự tồn tại bản chất của mối quan hệ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "indissolubilité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với ý định của bạn trong câu. Từ này thường được xemtrang trọng, vì vậy thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương.

danh từ giống cái
  1. tính không thể chia ly, tính bền chặt

Comments and discussion on the word "indissolubilité"