Characters remaining: 500/500
Translation

individualité

Academic
Friendly

Từ "individualité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "cá tính" hoặc "tính cá biệt". Từ này thường được sử dụng để chỉ đặc điểm riêng biệt của một người hoặc một tác phẩm, giúp phân biệt chúng với những người hoặc tác phẩm khác.

Định nghĩa:
  • Individualité: Tính cá biệt, cá tính; đặc điểm riêng của một người hay một tác phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une conversation:

    • Chaque personne a son individualité. (Mỗi người đều cá tính riêng của mình.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • L’individualité d’un artiste se reflète dans ses œuvres. (Cá tính của một nghệ sĩ được phản ánh trong các tác phẩm của họ.)
  3. Trong văn học:

    • L’individualité d'une œuvre peut être déterminée par son style unique. (Tính cá biệt của một tác phẩm có thể được xác định qua phong cách độc đáo của .)
Các cách sử dụng khác:
  • Cách sử dụng nâng cao:
    • L'individualité est essentielle dans la création artistique. (Cá tínhđiều thiết yếu trong việc sáng tạo nghệ thuật.)
    • La société valorise l'individualité, mais aussi l'appartenance à un groupe. (Xã hội coi trọng cá tính, nhưng cũng coi trọng việc thuộc về một nhóm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Identité (danh tính): Đề cập đến những đặc điểm xác định một người.
  • Personnalité (nhân cách): Thường được dùng để chỉ những đặc điểm tâm hành vi của một cá nhân.
  • Originalité (tính độc đáo): Đề cập đến sự mới mẻ, độc đáo trong cách thức thể hiện hoặc sáng tạo.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "individualité", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh về việc khẳng định bản thân:
    • Affirmer son individualité (Khẳng định cá tính của mình).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "individualité", bạn cần phân biệt với các từ khác như "identité" "personnalité", chúng những sắc thái ý nghĩa khác nhau. "Individualité" nhấn mạnh vào sự độc đáo khác biệt của một cá nhân hay một tác phẩm, trong khi "identité" thường liên quan đến những khía cạnh định danh, "personnalité" liên quan đến đặc điểm tâm hành vi.

danh từ giống cái
  1. tính cá biệt, cá tính
    • L'individualité d'une oeuvre
      tính cá biệt của một tác phẩm
  2. cá nhân, người cá tính rõ nét

Comments and discussion on the word "individualité"