Từ "indivisément" trong tiếng Pháp là một phó từ có nghĩa là "không chia phần", "còn để chung". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một tình huống trong đó một tài sản hay quyền lợi không thể bị chia nhỏ hoặc tách rời.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Ngữ nghĩa chính: "indivisément" thể hiện ý nghĩa của việc không thể tách rời hay chia ra thành các phần riêng biệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng pháp lý, di chúc, hoặc trong các vấn đề liên quan đến tài sản chung.
Trong ngữ cảnh pháp lý: "Les biens ont été hérités indivisément par les enfants." (Tài sản đã được thừa kế không chia phần bởi các con.)
Trong ngữ cảnh hàng ngày: "Nous avons décidé de voyager indivisément, sans séparer nos groupes." (Chúng tôi đã quyết định đi du lịch chung, không tách rời các nhóm của mình.)
Các biến thể và từ gần giống:
Indivisible: Tính từ có nghĩa là "không thể chia được", ví dụ: "Ce bien est indivisible." (Tài sản này không thể chia được.)
Indivision: Danh từ chỉ trạng thái không chia, ví dụ: "L'indivision est un état juridique." (Không chia là một trạng thái pháp lý.)
Từ đồng nghĩa:
Collectivement: Có nghĩa là "một cách tập thể", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhóm hoặc tập hợp.
En commun: Cũng có nghĩa là "cùng nhau", được dùng để chỉ việc làm chung hay chia sẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong hợp đồng: "Les parties conviennent que la propriété sera gérée indivisément jusqu'à ce qu'un accord soit trouvé." (Các bên đồng ý rằng tài sản sẽ được quản lý không chia phần cho đến khi một thỏa thuận được tìm thấy.)
Trong luật thừa kế: "L'indivision des biens peut entraîner des complications juridiques." (Việc không chia phần tài sản có thể dẫn đến các phức tạp pháp lý.)
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "indivisément", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "Être dans le même bateau": Nghĩa là "ở trong cùng một thuyền", có thể hiểu là cùng nhau chia sẻ một tình huống mà không tách rời.