Characters remaining: 500/500
Translation

indochinois

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "indochinois" là một tính từ dùng để chỉ những thuộc về khu vực Đông Dương, một khu vực bao gồm các nước như Việt Nam, Lào Campuchia. Từ này nguồn gốc từ "Indochine," nghĩaĐông Dương, kết hợp với hậu tố "-ois" thường dùng để tạo ra các tính từ chỉ nguồn gốc hoặc thuộc về một vùng lãnh thổ nào đó.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Indochinois" được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, lịch sử, hoặc địacủa khu vực Đông Dương.
    • Ví dụ: "La cuisine indochinoise est très variée." (Ẩm thực Đông Dương rất phong phú.)
  2. Sử dụng trong danh từ:

    • Có thể dùng "indochinois" như một danh từ để chỉ người đến từ khu vực Đông Dương.
    • Ví dụ: "Les indochinois ont une culture riche et diversifiée." (Người Đông Dương có một nền văn hóa phong phú đa dạng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "indochinoise" là dạng nữ của từ này, dùng để chỉ những thuộc về Đông Dương với giới tính nữ.
    • Ví dụ: "La musique indochinoise est très apaisante." (Âm nhạc Đông Dương rất êm dịu.)
  • Từ gần giống:

    • "asiatique" (châu Á): Dùng để chỉ những thuộc về châu Á, nhưng không cụ thể như "indochinois."
    • "vietnamien" (Việt Nam): Dùng để chỉ những thuộc về Việt Nam.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Indochinois" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử để nói về các vấn đề liên quan đến thời kỳ thuộc địa hoặc sự giao thoa văn hóa giữa các nước Đông Dương.
    • Ví dụ: "La période indochinoise a marqué l'histoire de la région." (Thời kỳ Đông Dương đã đánh dấu lịch sử của khu vực này.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "indochinois," nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo nên các cụm từ như "culture indochinoise" (văn hóa Đông Dương) hoặc "histoire indochinoise" (lịch sử Đông Dương).
Tóm lại:

Từ "indochinois" là một tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến khu vực Đông Dương. Khi học từ này, hãy chú ý đến dạng nam nữ của từ, cũng như cách sử dụng trong văn cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) Đông Dương
    • Péninsule indochinoise
      bán đảo Đông Dương

Words Mentioning "indochinois"

Comments and discussion on the word "indochinois"