Characters remaining: 500/500
Translation

indonésien

Academic
Friendly

Từ "indonésien" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Biến thể của từ
  • indonésienne: Đâydạng nữ của từ "indonésien". Ví dụ:
    • Une Indonésienne a participé au concours de beauté. (Một cô gái In-đô--xi-a đã tham gia cuộc thi sắc đẹp.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, "indonésien" cũng có thể được sử dụng để chỉ ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Ví dụ:
    • Je parle indonésien et français. (Tôi nói tiếng In-đô--xi-a tiếng Pháp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Malais: Có thể được sử dụng để chỉ đến người Malaysia hoặc văn hóa của Malaysia, tuy nhiên "malais" không hoàn toàn giống với "indonésien".
  • Asiatique: Có nghĩa là "châu Á", thường chỉ về một khu vực rộng lớn hơn, trong đó Indonesia.
Một số cụm từ thành ngữ

Hiện không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "indonésien", nhưng bạn có thể thấy "la cuisine indonésienne" (ẩm thực In-đô--xi-a) được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ẩm thực.

Tóm lại

Từ "indonésien" là một từ rất hữu ích để mô tả các yếu tố liên quan đến Indonesia, từ văn hóa, con người cho đến ngôn ngữ.

tính từ
  1. (thuộc) In-đô--xi-a
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng In-đô--xi-a

Comments and discussion on the word "indonésien"