Characters remaining: 500/500
Translation

indécision

Academic
Friendly

Từ "indécision" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự do dự", "sự lờ mờ", hay "sự không ". Đâymột từ dùng để chỉ trạng thái khi một người không thể quyết định hoặc không chắc chắn về một điều đó.

Định nghĩa:
  • Indécision: Sự do dự, sự không quyết đoán, không rõ ràng trong việc lựa chọn hay quyết định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une situation de stress, l'indécision peut être très paralysante.
    (Trong một tình huống căng thẳng, sự do dự có thể gây tê liệt rất nhiều.)

  2. Son indécision l'a empêché de saisir de bonnes opportunités.
    (Sự do dự của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nắm bắt những cơ hội tốt.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thảo luận, bạn có thể sử dụng "indécision" để nói về những quyết định quan trọng trong cuộc sống, chẳng hạn như nghề nghiệp hay mối quan hệ.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hésitation: Cũng có nghĩasự do dự, nhưng thường mang tính tạm thời hơn.
  • Incertitude: Sự không chắc chắn, không rõ ràng về một điều đó.
  • Ambiguïté: Sự mơ hồ, không rõ ràng; thường dùng để miêu tả một tình huống hay một câu nói không rõ ràng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le flou: Nghĩa là "ở trong sự không rõ ràng", tương tự như "being in the fog".
  • Avoir des doutes: Nghĩa là " những nghi ngờ", thường đi kèm với trạng thái do dự.
Chú ý:
  • "Indécision" không chỉsự do dự tạm thời, mà còn có thể diễn ra trong thời gian dài ảnh hưởng đến các quyết định lớn trong cuộc sống.
  • Hãy phân biệt giữa "indécision" "hésitation" - "indécision" thường chỉ trạng thái tổng thể, trong khi "hésitation" có thể chỉ một khoảnh khắc do dự cụ thể.
Tóm tắt:

"Indécision" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để diễn tả trạng thái không quyết đoán.

danh từ giống cái
  1. sự do dự
  2. sự lờ mờ, sự không

Comments and discussion on the word "indécision"