Characters remaining: 500/500
Translation

indépendantisme

Academic
Friendly

Từ "indépendantisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "chủ nghĩa độc lập", thường được sử dụng để chỉ các phong trào, tư tưởng hoặc chính sách nhằm mục tiêu đạt được sự độc lập cho một quốc gia hoặc khu vực nào đó, đặc biệtcác phong trào ở Québec (Ca-na-đa) muốn tách ra khỏi liên bang Canada.

Định nghĩa:
  • Indépendantisme (danh từ giống đực): Chủ nghĩa độc lập, đặc biệttrong bối cảnh các phong trào chính trị ở Québec.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le mouvement indépendantiste du Québec a gagné en popularité ces dernières années. (Phong trào độc lập của Québec đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.)
  2. Trong câu phức tạp:

    • L'indépendantisme est un sujet de débat constant au Canada, avec des opinions divergentes sur les conséquences d'une éventuelle séparation. (Chủ nghĩa độc lậpmột chủ đề tranh luận liên tụcCanada, với nhiều ý kiến khác nhau về hậu quả của một sự tách rời có thể xảy ra.)
Các biến thể của từ:
  • Indépendant (tính từ): độc lập.
  • Indépendance (danh từ): sự độc lập.
Từ đồng nghĩa:
  • Souverainisme: Chủ nghĩa chủ quyền, thường chỉ các phong trào đòi quyền tự quyết không nhất thiết phải tách ra thành một quốc gia độc lập.
Từ gần giống:
  • Autonomie: Tự trị, thường chỉ quyền tự quản của một vùng không cần tách ra hoàn toàn.
  • Séparatisme: Tách rời, thường dùng để chỉ những phong trào muốn chia tách một phần lãnh thổ khỏi một quốc gia, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thảo luận chính trị hoặc xã hội, bạn có thể nói về l'impact de l'indépendantisme sur les relations internationales (tác động của chủ nghĩa độc lập đến quan hệ quốc tế).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être pour ou contre l’indépendantisme: Ủng hộ hoặc phản đối chủ nghĩa độc lập.
  • Prendre position sur l'indépendantisme: Đưa ra quan điểm về chủ nghĩa độc lập.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "indépendantisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ tranh cãi, đặc biệt trong bối cảnh chính trị.

danh từ giống đực
  1. chủ trương -béc (Québec) độc lập (ở Ca-na-đa)

Comments and discussion on the word "indépendantisme"