Từ "indépendantiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người chủ trương độc lập", thường được sử dụng để chỉ những người hoặc các nhóm có quan điểm ủng hộ việc một vùng lãnh thổ, quốc gia hay dân tộc tách ra để trở thành một quốc gia độc lập. Từ này thường gắn liền với các phong trào đòi độc lập, đặc biệt là ở Québec, Canada, nơi có nhiều người ủng hộ ý tưởng tách khỏi Canada để trở thành một quốc gia độc lập.
Cách sử dụng từ "indépendantiste":
Ví dụ cơ bản: "Les indépendantistes québécois veulent plus de pouvoir pour leur province." (Các nhà độc lập Québec muốn nhiều quyền lực hơn cho tỉnh của họ.)
Sử dụng nâng cao: "Le mouvement indépendantiste a gagné en popularité ces dernières années." (Phong trào chủ trương độc lập đã tăng cường sự phổ biến trong những năm gần đây.)
Mặc dù "indépendantiste" thường được sử dụng như danh từ, nó cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả các phong trào hoặc ý tưởng liên quan đến chủ trương độc lập.
Ví dụ: "L'Assemblée nationale a voté une loi indépendantiste." (Quốc hội đã thông qua một luật mang tính chất độc lập.)
Các biến thể của từ:
Indépendance: (Danh từ) Nghĩa là "độc lập".
Indépendant: (Tính từ) Nghĩa là "độc lập", dùng để mô tả một người hay một quốc gia không phụ thuộc vào ai khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Souverainiste: Từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường tập trung vào chủ quyền và quyền tự quyết của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ hơn là việc tách ra khỏi một quốc gia.
Autonomiste: Là những người ủng hộ quyền tự trị cho một vùng, nhưng không nhất thiết đòi hỏi độc lập hoàn toàn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "indépendantiste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể mang nghĩa chính trị mạnh mẽ và liên quan đến các vấn đề nhạy cảm trong xã hội.