Characters remaining: 500/500
Translation

inexpérience

Academic
Friendly

Từ "inexpérience" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, có nghĩa là "sự thiếu kinh nghiệm" hoặc "sự thiếu từng trải". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng một người hoặc một nhóm người chưa đủ kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó.

Định nghĩa
  • Inexpérience (danh từ, giống cái): Sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải.
  • Ví dụ: L'inexpérience de la jeunesse - Sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ.
Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Son inexpérience dans ce domaine est un obstacle. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy trong lĩnh vực nàymột rào cản.)
  2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

    • L'inexpérience des nouveaux employés peut être compensée par une bonne formation. (Sự thiếu kinh nghiệm của các nhân viên mới có thể được bù đắp bằng một khóa đào tạo tốt.)
Biến thể của từ
  • Expérience (danh từ, giống cái): Kinh nghiệm. Đâytừ trái nghĩa với "inexpérience".
    • Ví dụ: Elle a beaucoup d'expérience dans ce métier. ( ấy nhiều kinh nghiệm trong nghề này.)
Từ gần giống
  • Inexpérimenté (tính từ): Thiếu kinh nghiệm, chưakinh nghiệm.
    • Ví dụ: Un candidat inexpérimenté peut apprendre rapidement. (Một ứng viên thiếu kinh nghiệm có thể học hỏi nhanh chóng.)
Từ đồng nghĩa
  • Nouveau (tính từ): Mới, chưakinh nghiệm.
  • Naïf (tính từ): Ngây thơ, thiếu trải nghiệm.
Cụm từ (idioms) cụm động từ
  • Prendre de l'expérience: Tích lũy kinh nghiệm.

    • Ví dụ: Il faut prendre de l'expérience avant de diriger une équipe. (Bạn cần tích lũy kinh nghiệm trước khi dẫn dắt một đội ngũ.)
  • Être novice: Là người mới, chưakinh nghiệm.

danh từ giống cái
  1. sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải
    • L'inexpérience de la jeunesse
      sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

Antonyms

Comments and discussion on the word "inexpérience"