Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inextirpableness
/in'ekstə:pəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ được (khối u...)
  • sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được
Comments and discussion on the word "inextirpableness"