Characters remaining: 500/500
Translation

infectiveness

/in'fekʃəsnis/ Cách viết khác : (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/
Academic
Friendly

Từ "infectiveness"

Định nghĩa: "Infectiveness" danh từ, có nghĩa tính lây, tính nhiễm, hay tính dễ lây lan của một bệnh hoặc vi khuẩn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả khả năng của một tác nhân gây bệnh (như virus hoặc vi khuẩn) lây lan từ người này sang người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The infectiveness of the flu virus can lead to widespread outbreaks."
    • (Tính lây nhiễm của virus cúm có thể dẫn đến các vụ bùng phát rộng rãi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the infectiveness of new strains of the coronavirus to develop effective vaccines."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính lây nhiễm của các chủng virus corona mới để phát triển vắc-xin hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Infectious (tính từ): tính lây nhiễm. dụ: "Infectious diseases can spread rapidly in crowded places." (Các bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóngnhững nơi đông người.)
  • Infection (danh từ): Sự nhiễm trùng, tình trạng bị nhiễm. dụ: "He was treated for a bacterial infection." (Anh ấy đã được điều trị vì bị nhiễm khuẩn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contagious (tính từ): Có thể lây lan từ người này sang người khác, thường dùng cho các bệnh dễ lây. dụ: "Chickenpox is highly contagious." (Bệnh thủy đậu rất dễ lây.)
  • Transmissible (tính từ): Có thể truyền từ người này sang người khác. dụ: "Certain viruses are transmissible through the air." (Một số virus có thể truyền qua không khí.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Catch a cold" (có nghĩa bị cảm lạnh): Nói về việc mắc bệnh, có thể liên quan đến tính lây nhiễm.
  • "Spread like wildfire" (lan truyền nhanh chóng): Thường được dùng để mô tả sự lây lan nhanh của một thông tin hoặc bệnh tật.
Chú ý:

Khi sử dụng "infectiveness," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học để đảm bảo rằng bạn đang nói về khả năng lây lan của một bệnh hoặc vi sinh vật. Từ này không được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài y học.

danh từ
  1. tính lây, tính nhiễm
  2. (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm
  3. tính dễ lan truyền, tính dễ lây

Comments and discussion on the word "infectiveness"