Từ "infectiveness"
Định nghĩa: "Infectiveness" là danh từ, có nghĩa là tính lây, tính nhiễm, hay tính dễ lây lan của một bệnh hoặc vi khuẩn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả khả năng của một tác nhân gây bệnh (như virus hoặc vi khuẩn) lây lan từ người này sang người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Researchers are studying the infectiveness of new strains of the coronavirus to develop effective vaccines."
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính lây nhiễm của các chủng virus corona mới để phát triển vắc-xin hiệu quả.)
Biến thể của từ:
Infectious (tính từ): Có tính lây nhiễm. Ví dụ: "Infectious diseases can spread rapidly in crowded places." (Các bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng ở những nơi đông người.)
Infection (danh từ): Sự nhiễm trùng, tình trạng bị nhiễm. Ví dụ: "He was treated for a bacterial infection." (Anh ấy đã được điều trị vì bị nhiễm khuẩn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Contagious (tính từ): Có thể lây lan từ người này sang người khác, thường dùng cho các bệnh dễ lây. Ví dụ: "Chickenpox is highly contagious." (Bệnh thủy đậu rất dễ lây.)
Transmissible (tính từ): Có thể truyền từ người này sang người khác. Ví dụ: "Certain viruses are transmissible through the air." (Một số virus có thể truyền qua không khí.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Catch a cold" (có nghĩa là bị cảm lạnh): Nói về việc mắc bệnh, có thể liên quan đến tính lây nhiễm.
"Spread like wildfire" (lan truyền nhanh chóng): Thường được dùng để mô tả sự lây lan nhanh của một thông tin hoặc bệnh tật.
Chú ý:
Khi sử dụng "infectiveness," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học để đảm bảo rằng bạn đang nói về khả năng lây lan của một bệnh hoặc vi sinh vật. Từ này không được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài y học.