Characters remaining: 500/500
Translation

infecundity

/,infi'kʌnditi/
Academic
Friendly

Từ "infecundity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính không màu mỡ" hoặc "sự cằn cỗi". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng không khả năng sinh sản hoặc tạo ra con cái.

Giải thích chi tiết:
  • Infecundity (n): Từ này mô tả tình trạng hoặc tính chất của một cá nhân, động vật hoặc thực vật không thể sinh sản hoặc sinh ra con cái. không chỉ áp dụng cho con người còn có thể áp dụng cho động vật thực vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The infecundity of the plant species has raised concerns among environmentalists."
  2. Câu nâng cao:

    • "Research on the infecundity of certain fish species has led to new conservation strategies."
Các biến thể của từ:
  • Infecund (adj): Tính từ tương ứng với danh từ "infecundity", có nghĩa không khả năng sinh sản.
    • dụ: "She was diagnosed with an infecund condition." ( ấy được chẩn đoán với tình trạng không màu mỡ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sterility (n): Sự cằn cỗi, không khả năng sinh sản.
  • Barren (adj): Cằn cỗi, không thể sản xuất , có thể áp dụng cho đất hoặc phụ nữ.
Các cụm từ liên quan:
  • To be sterile: Thể hiện tình trạng không khả năng sinh sản.
  • Barren land: Đất cằn cỗi, không thể trồng trọt.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "infecundity", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả tình trạng cằn cỗi như "dry as a bone" (khô như xương) để chỉ nơi không sự sống.
Tóm lại:

Từ "infecundity" một thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học y học để mô tả tình trạng không khả năng sinh sản.

danh từ
  1. tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

Comments and discussion on the word "infecundity"