Characters remaining: 500/500
Translation

infelicific

/,infi:li'sifik/
Academic
Friendly

Từ "infelicific" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không đem lại hạnh phúc" hoặc "gây ra sự không hạnh phúc". Từ này không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày, thường được dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc phân tích ngữ nghĩa.

Định nghĩa

Infelicific: Từ này được sử dụng để mô tả một điều đó khả năng gây ra sự không hạnh phúc hoặc khổ sở cho con người.

dụ sử dụng
  1. In social situations, infelicific remarks can lead to misunderstandings.

    • (Trong các tình huống xã hội, những nhận xét không đem lại hạnh phúc có thể dẫn đến sự hiểu lầm.)
  2. The infelicific nature of the news affected everyone in the room.

    • (Bản chất không đem lại hạnh phúc của tin tức đã ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong phòng.)
Sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh triết học, từ "infelicific" có thể được dùng để phân tích các hành động hoặc tình huống có thể dẫn đến đau khổ hoặc sự không hài lòng. dụ: - Philosophers often debate about the infelicific consequences of certain moral decisions. - (Các nhà triết học thường thảo luận về những hậu quả không đem lại hạnh phúc của một số quyết định đạo đức.)

Phân biệt
  • Infelicific có thể được phân biệt với từ felicitous, nghĩa "đem lại hạnh phúc" hoặc "thích hợp". Hai từ này có nghĩa trái ngược nhau.
Từ gần giống
  • Unhappy: không hạnh phúc.
  • Sorrowful: buồn bã.
  • Discontent: không thoả mãn.
Từ đồng nghĩa
  • Unpleasant: khó chịu.
  • Displeasing: không làm hài lòng.
Idioms Phrasal Verbs
  • "A bitter pill to swallow": một điều không dễ chấp nhận, thường gây ra sự không hạnh phúc.
  • "To rain on someone's parade": làm cho ai đó buồn bã hoặc thất vọng.
Tóm tắt

"Infelicific" một từ dùng để mô tả những điều hoặc tình huống không đem lại hạnh phúc. Mặc dù không phổ biến, có thể hữu ích trong các cuộc thảo luận triết học hoặc phân tích ngữ nghĩa.

tính từ
  1. không đem lại hạnh phúc

Comments and discussion on the word "infelicific"