Từ "infeudation" trong tiếng Anh là một danh từ có nguồn gốc từ lĩnh vực sử học, cụ thể là trong hệ thống phong kiến. Nó có nghĩa là "sự cấp thái ấp" hay "sự cấp đất đai" cho một người nào đó, thường là một quý tộc, từ một vị vua hoặc một người cai quản để đổi lấy sự trung thành và phục vụ.
Giải thích chi tiết:
Infeudation (sự cấp thái ấp): Đây là quá trình mà một người (thường là vua) trao quyền sở hữu đất đai cho một người khác (thường là quý tộc hoặc lãnh chúa) để đổi lấy sự phục vụ và trung thành. Trong thời kỳ phong kiến, các lãnh chúa sẽ cai quản đất đai và người dân sống trên đó, và họ sẽ bảo vệ và phục vụ cho vua.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The king's infeudation of the land to the baron strengthened their alliance."
Cách sử dụng nâng cao: "The medieval system of infeudation created a complex web of loyalties and obligations among the nobility."
Các biến thể của từ:
Feudalism: Hệ thống phong kiến, nơi mà infeudation là một phần thiết yếu trong việc quản lý đất đai và mối quan hệ giữa các tầng lớp xã hội.
Feudal: Tính từ liên quan đến hệ thống phong kiến.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Land grant: Sự trao đất.
Vassalage: Tình trạng của người nhận đất, thường là vassal (người được cấp đất).
Tenure: Quyền sở hữu hoặc quản lý đất đai.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Loyalty and service: Sự trung thành và phục vụ - một khái niệm quan trọng trong hệ thống infeudation.
To pledge allegiance: Hứa trung thành - thường được sử dụng trong ngữ cảnh của sự trung thành với vị vua hoặc lãnh chúa.
Tóm lại:
"Infeudation" là một khái niệm quan trọng trong lịch sử phong kiến, thể hiện mối quan hệ giữa người cai trị và các lãnh chúa.