Characters remaining: 500/500
Translation

inflexional

/in'flekʃənl/ Cách viết khác : (inflectional) /in'flekʃənl/
Academic
Friendly

Từ "inflexional" (tính từ) trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến sự cong, góc cong hoặc các biến đổi trong ngôn ngữ học. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp ngôn ngữ học để chỉ các hình thức biến đổi của từ, chẳng hạn như thay đổi về số, giống, hoặc thì.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ pháp ngôn ngữ học: "Inflexional" thường được sử dụng để mô tả các biến tố (inflections) trong ngôn ngữ. Biến tố những thay đổi được thực hiện trên từ để thể hiện các khía cạnh khác nhau như số ít, số nhiều, thì hiện tại, quá khứ, v.v. dụ:

    • Trong tiếng Anh, từ "cat" (mèo) dạng số nhiều "cats". Ở đây, "-s" một biến tố inflexional.
    • Đối với động từ "to walk" (đi bộ), dạng quá khứ "walked". Cũng giống như vậy, "-ed" một biến tố inflexional.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh toán học: Trong toán học, thuật ngữ này có thể dùng để mô tả các đường cong hoặc tiệm cận. dụ, "inflexional asymptote" (tiệm cận uốn) một loại đường tiệm cận hình dạng cong.

dụ sử dụng:
  • Ngữ pháp: "The inflexional changes in the verb indicate the tense of the action." (Các thay đổi biến tố trong động từ chỉ ra thì của hành động.)
  • Toán học: "The graph of the function has an inflexional asymptote." (Đồ thị của hàm số một tiệm cận uốn.)
Các từ liên quan:
  • Inflection (danh từ): Biến tố. dụ: "Inflection is important in understanding the grammar of a language." (Biến tố quan trọng trong việc hiểu ngữ pháp của một ngôn ngữ.)
  • Inflect (động từ): Biến đổi. dụ: "In English, nouns inflect for number." (Trong tiếng Anh, danh từ biến đổi theo số lượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Morphological: Liên quan đến hình thái. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học ý nghĩa tương tự với "inflexional".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong phân tích ngữ pháp, bạn có thể thấy cụm từ như "inflexional morphology" (hình thái biến tố), ám chỉ đến cách các từ được biến đổi về mặt hình thái để thể hiện các chức năng ngữ pháp.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "inflexional", bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến sự thay đổi hoặc biến đổi, như "to change gears" (thay đổi cách tiếp cận) trong ngữ cảnh nói về cách một câu hoặc một câu chuyện có thể thay đổi hướng đi.

tính từ
  1. (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
  2. (toán học) uốn
    • inflexional asymptote
      tiệm cận uốn
  3. (âm nhạc) chuyển điệu
  4. (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố

Comments and discussion on the word "inflexional"