Characters remaining: 500/500
Translation

inflexionless

/in'flekʃnlis/ Cách viết khác : (inflectionless) /in'flekʃnlis/
Academic
Friendly

Từ "inflexionless" (hay "inflexional") một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả các đối tượng không sự thay đổi hình dạng hoặc không sự biến đổi trong một số khía cạnh nhất định. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa
  • Inflexionless: Không chỗ cong hay góc cong; không uốn (trong toán học); không chuyển điệu (trong âm nhạc); không sự biến cách (trong ngôn ngữ học).
dụ sử dụng
  1. Toán học: "The line on the graph is inflexionless, showing a constant rate of change."

    • (Đường thẳng trên đồ thị không chỗ cong, cho thấy tỷ lệ thay đổi không đổi.)
  2. Âm nhạc: "The inflexionless melody creates a sense of calm and stability."

    • (Giai điệu không chuyển điệu tạo ra cảm giác bình yên ổn định.)
  3. Ngôn ngữ học: "In some languages, certain words are inflexionless, meaning they do not change form for tense or number."

    • (Trong một số ngôn ngữ, một số từ không biến cách, có nghĩa chúng không thay đổi hình thức cho thì hoặc số.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inflexible: Cứng nhắc, không linh hoạt.
  • Unbending: Không uốn cong, cứng nhắc.
  • Rigid: Cứng nhắc, không linh hoạt.
Các biến thể của từ
  • Inflexion: Sự biến cách, sự uốn cong.
  • Inflexional: liên quan đến sự biến cách.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "inflexionless" có thể được sử dụng để phân tích cấu trúc ngữ pháp hoặc các đặc điểm âm nhạc, chẳng hạn như "The inflexionless nature of the text challenges traditional interpretations."
    • (Tính không biến cách của văn bản thách thức các diễn giải truyền thống.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "inflexionless" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng về sự không thay đổi hoặc cứng nhắc, như: - Stuck in one's ways: Cứng nhắc, không chịu thay đổi. - Set in stone: Không thể thay đổi, cố định.

Kết luận

Từ "inflexionless" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến ngôn ngữ học âm nhạc.

tính từ
  1. không chỗ cong, không góc cong
  2. (toán học) không uốn
  3. (âm nhạc) không chuyển điệu
  4. (ngôn ngữ học) không biến cách

Comments and discussion on the word "inflexionless"