Characters remaining: 500/500
Translation

inflictable

/in'fliktəbl/
Academic
Friendly

Từ "inflictable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương); có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương)". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều không thể tránh khỏi hoặc phải chấp nhận, thường mang tính chất tiêu cực.

dụ sử dụng từ "inflictable":
  1. In a sentence: "The inflictable consequences of his actions led to severe penalties."

    • (Hậu quả không thể tránh khỏi từ hành động của anh ta đã dẫn đến các hình phạt nặng nề.)
  2. In a more advanced context: "The inflictable suffering of the victims was a grim reminder of the humanitarian crisis."

    • (Nỗi đau không thể tránh khỏi của các nạn nhân một lời nhắc nhở u ám về cuộc khủng hoảng nhân đạo.)
Các biến thể của từ:
  • Inflict (động từ): có nghĩa gây ra hoặc nện cái đó, thường sự tổn thương hoặc hình phạt.
    • dụ: "He inflicted pain on himself by not seeking help."
    • (Anh ta đã tự gây ra nỗi đau cho mình bằng cách không tìm kiếm sự giúp đỡ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Impose: áp đặt, thường dùng trong ngữ cảnh về thuế hoặc quy định.
  • Administer: thực hiện hoặc thi hành, thường dùng trong ngữ cảnh về hình phạt hoặc quy định.
  • Deliver: giao, truyền đạt, có thể dùng trong ngữ cảnh về tổn thương hoặc hình phạt.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Bring down the hammer: áp dụng hình phạt hoặc đưa ra quyết định nghiêm khắc.

    • dụ: "The judge brought down the hammer on the defendant."
    • (Thẩm phán đã áp dụng hình phạt nghiêm khắc lên bị cáo.)
  • Pay the price: phải trả giá cho hành động của mình, thường về mặt hậu quả tiêu cực.

    • dụ: "If you break the rules, you will have to pay the price."
    • (Nếu bạn vi phạm quy định, bạn sẽ phải trả giá.)
Lưu ý:

Từ "inflictable" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.

tính từ
  1. có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương)
  2. có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

Comments and discussion on the word "inflictable"