Characters remaining: 500/500
Translation

infundibuliforme

Academic
Friendly

Từ "infundibuliforme" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học. Từ này có nghĩa là "hình phễu", dùng để mô tả hình dạng của một bộ phận nào đó của cây, thườnghoa. Cụ thể hơn, "infundibuliforme" chỉ những bộ phận hình dạng giống như chiếc phễu, tức là rộngphần miệng hẹp dần về phía dưới.

Cách sử dụng:
  • Ví dụ cơ bản:
    • "La fleur de cette plante est infundibuliforme." (Hoa của cây này hình phễu.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "infundibuliforme" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan hoặc đồng nghĩa trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, chẳng hạn như:
    • "tubulaire" (hình ống) - thường dùng để mô tả hình dạng tương tự, nhưng không phải hoàn toàn giống.
    • "entonnoir" (phễu) - có thể dùng để chỉ hình dạng phễu nhưng không phảitừ mô tả chuyên ngành.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về thực vật, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Les corolles infundibuliformes sont souvent observées chez les espèces de la famille des Campanulaceae." (Các tràng hoa hình phễu thường được quan sátcác loài thuộc họ Campanulaceae.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Campanulaire": một từ khác cũng liên quan đến hình dạng hoa, thường chỉ những hoa hình dạng giống như chuông.
  • "Cylindrique": từ này chỉ hình trụ, có thể dùng để so sánh với "infundibuliforme".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến từ "infundibuliforme". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của cây cỏ không phảithành ngữ điển hình.
Tổng kết:

Tóm lại, "infundibuliforme" là một từ thú vị trong lĩnh vực thực vật học, giúp bạn mô tả hình dạng của các bộ phận thực vật một cách chính xác.

tính từ
  1. (thực vật học) () hình phễu
    • Corolle infundibuliforme
      tràng hình phễu

Comments and discussion on the word "infundibuliforme"