Characters remaining: 500/500
Translation

inhibitive

/in'hibitiv/ Cách viết khác : (inhibitory) /in'hibitəri/
Academic
Friendly

Từ "inhibitive" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, để ngăn cấm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kìm hãm hoặc làm giảm bớt một hành động, cảm xúc hoặc quá trình nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Inhibitive" miêu tả một điều đó tác dụng ngăn cản hoặc hạn chế sự phát triển, hoạt động hoặc diễn biến của một sự việc nào đó.
  • dụ sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Inhibit (động từ): Ngăn cản, kiềm chế.

    • dụ: "Fear can inhibit your ability to take risks." (Nỗi sợ có thể ngăn cản khả năng bạn chấp nhận rủi ro.)
  • Inhibition (danh từ): Sự kiềm chế, sự ngăn cản.

    • dụ: "She felt a strong inhibition against speaking in public." ( ấy cảm thấy một sự kiềm chế mạnh mẽ khi nói trước đám đông.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Restrictive: Hạn chế, tính chất ngăn cản.
  • Suppressive: Ngăn chặn, kìm nén.
  • Preventive: Phòng ngừa, ngăn chặn trước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Inhibitive policies" (các chính sách kiềm chế): Các chính sách tác dụng ngăn cản sự phát triển hoặc tự do của một cái đó.
    • dụ: "The government’s inhibitive policies on entrepreneurship have stifled innovation." (Các chính sách kiềm chế của chính phủ đối với khởi nghiệp đã kìm hãm sự đổi mới.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Hold back: Kìm hãm, ngăn cản.

    • dụ: "He tried to hold back his tears during the sad movie." (Anh ấy cố gắng kìm hãm nước mắt trong bộ phim buồn.)
  • Put a damper on: Làm giảm đi sự hào hứng, ngăn cản sự vui vẻ.

tính từ
  1. để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế
  2. để ngăn cấm, để cấm

Comments and discussion on the word "inhibitive"