Từ "inhibitive" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, để ngăn cấm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kìm hãm hoặc làm giảm bớt một hành động, cảm xúc hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Inhibit (động từ): Ngăn cản, kiềm chế.
Inhibition (danh từ): Sự kiềm chế, sự ngăn cản.
Hold back: Kìm hãm, ngăn cản.
Put a damper on: Làm giảm đi sự hào hứng, ngăn cản sự vui vẻ.