Characters remaining: 500/500
Translation

inhérence

Academic
Friendly

Từ "inhérence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính vốn " hoặc "tính cố hữu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính chất hoặc yếu tố không thể tách rời khỏi một sự vật, sự việc nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Inhérence chỉ sự tồn tại của một đặc tính nào đó trong một sự vật không thể tách rời. Ví dụ, sự inhérence của một vật liệu có thểtính chất bền vững của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "L'inhérence des propriétés physiques de l'eau est essentielle pour la vie." (Tính vốn có của các đặc tính vậtcủa nướcthiết yếu cho sự sống.)
  2. Trong ngữ cảnh triết học:

    • "La notion d'inhérence est souvent discutée dans le cadre de la métaphysique." (Khái niệm tính vốn thường được thảo luận trong bối cảnh của siêu hình học.)
  3. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "L'inhérence de certains droits dans la constitution protège les citoyens." (Tính cố hữu của một số quyền trong hiến pháp bảo vệ công dân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như triết học, pháphoặc khoa học, "inhérence" có thể được sử dụng để thảo luận về các khái niệm phức tạp hơn, như tính chất của sự tồn tại, quyền của con người, hoặc các đặc tính của vật chất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propriété (tính chất): Chỉ các đặc điểm riêng biệt của một sự vật.
  • Essence (bản chất): Chỉ những yếu tố cốt lõi tạo nên sự vật.
  • Inhérent (vốn ): Tính từ tương ứng, chỉ những đặc tính gắn liền không thể tách rời.
Thành ngữ cụm từ:
  • Cụm từ "inhérence à quelque chose" có thể được dịch là "vốn trong cái gì đó". Ví dụ: "L'inhérence à la nature humaine" (Vốn trong bản chất con người).
Chú ý:
  • Từ "inhérence" không nhiều biến thể, nhưng "inhérent" (tính từ) có thể được dùng để mô tả những đặc tính vốn .
danh từ giống cái
  1. tính vốn , tính cố hữu

Comments and discussion on the word "inhérence"