Characters remaining: 500/500
Translation

inhérent

Academic
Friendly

Từ "inhérent" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "vốn ", "gắn liền với" hoặc "cố hữu". Từ này thường được dùng để mô tả một đặc điểm, thuộc tính hay trách nhiệm không thể tách rời khỏi một cái gì đó. Có thể hiểu rằng, khi nói điều đó là "inhérent", điều đó có nghĩa tự nhiên thuộc về không thể tách rời khỏi đối tượng đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Responsabilité inhérente à une fonction: "Trách nhiệm gắn liền với một chức vụ". Nếu bạngiám đốc, những trách nhiệm bạn phải đảm nhận, đóđiều không thể tránh khỏi.

  2. Caractères inhérents à la culture: "Các đặc điểm vốn có của văn hóa". Mỗi nền văn hóa những đặc điểm riêng không thể thay đổi, ví dụ như phong tục tập quán.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Problèmes inhérents: "Các vấn đề cố hữu". Trong một tổ chức, những vấn đề bạn sẽ phải đối mặt chúng nằm trong bản chất của tổ chức đó. Ví dụ: "Les problèmes inhérents à la gestion d'une équipe" (Các vấn đề cố hữu trong việc quảnmột đội ngũ).

  • Risques inhérents: "Các rủi ro gắn liền". Trong đầu , những rủi ro bạn không thể tránh khỏi, ví dụ: "Les risques inhérents à l'investissement en bourse" (Các rủi ro gắn liền với việc đầu chứng khoán).

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Inhérence (danh từ): "Sự gắn liền". Ví dụ: "L'inhérence de la vérité à la réalité" (Sự gắn liền của sự thật với thực tế).

  • Inhérent (tính từ): "Vốn ". Từ này thường đi kèm với các danh từ để mô tả tính chất gắn liền.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Immanent: Nghĩa gần giống, thường được dùng trong ngữ cảnh triết học để mô tả những tồn tại bên trong một cái gì đó.
  • Constitutif: Có nghĩa là "cấu thành", dùng để chỉ các yếu tố tạo nên một cái gì đó.
Idioms cụm động từ:
  • Être inhérent à quelque chose: "Gắn liền với cái gì đó". Ví dụ: "La curiosité est inhérente à l'esprit humain" (Sự tò mò gắn liền với tinh thần con người).
Tổng kết:

Từ "inhérent" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ những đặc điểm, trách nhiệm hay vấn đề không thể tách rời khỏi một đối tượng hay khái niệm nào đó.

tính từ
  1. vốn , gắn liền với, cố hữu
    • Responsabilité inhérente à une fonction
      trách nhiệm gắn liền với một chức vụ

Comments and discussion on the word "inhérent"