Từ "inhérent" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "vốn có", "gắn liền với" hoặc "cố hữu". Từ này thường được dùng để mô tả một đặc điểm, thuộc tính hay trách nhiệm mà không thể tách rời khỏi một cái gì đó. Có thể hiểu rằng, khi nói điều gì đó là "inhérent", điều đó có nghĩa là nó tự nhiên thuộc về và không thể tách rời khỏi đối tượng đó.
Responsabilité inhérente à une fonction: "Trách nhiệm gắn liền với một chức vụ". Nếu bạn là giám đốc, có những trách nhiệm mà bạn phải đảm nhận, và đó là điều không thể tránh khỏi.
Caractères inhérents à la culture: "Các đặc điểm vốn có của văn hóa". Mỗi nền văn hóa có những đặc điểm riêng mà không thể thay đổi, ví dụ như phong tục tập quán.
Problèmes inhérents: "Các vấn đề cố hữu". Trong một tổ chức, có những vấn đề mà bạn sẽ phải đối mặt vì chúng nằm trong bản chất của tổ chức đó. Ví dụ: "Les problèmes inhérents à la gestion d'une équipe" (Các vấn đề cố hữu trong việc quản lý một đội ngũ).
Risques inhérents: "Các rủi ro gắn liền". Trong đầu tư, có những rủi ro mà bạn không thể tránh khỏi, ví dụ: "Les risques inhérents à l'investissement en bourse" (Các rủi ro gắn liền với việc đầu tư chứng khoán).
Inhérence (danh từ): "Sự gắn liền". Ví dụ: "L'inhérence de la vérité à la réalité" (Sự gắn liền của sự thật với thực tế).
Inhérent (tính từ): "Vốn có". Từ này thường đi kèm với các danh từ để mô tả tính chất gắn liền.
Từ "inhérent" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ những đặc điểm, trách nhiệm hay vấn đề mà không thể tách rời khỏi một đối tượng hay khái niệm nào đó.