Characters remaining: 500/500
Translation

injonctif

Academic
Friendly

Từ "injonctif" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "injonction", nghĩa là "sự ra lệnh" hoặc "mệnh lệnh". "Injonctif" thường được sử dụng để chỉ dạng mệnh lệnh của động từ, tức là cách chúng ta yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm một điều đó.

Định nghĩa

"Injonctif" có thể được hiểu là "dạng mệnh lệnh của động từ", thường được sử dụng trong các câu yêu cầu, khuyến nghị hay chỉ dẫn. không chỉ đơn thuầnra lệnh mà còn có thể mang tính chất khuyên nhủ hoặc yêu cầu một hành động cụ thể.

Cách sử dụng

Trong tiếng Pháp, dạng injonctif thường được sử dụng trong các thì như hiện tại (présent) tương lai (futur). Dưới đâymột số ví dụ:

Các biến thể
  • Infinitif: Động từdạng nguyên thể, không sự chỉ dẫn cụ thể.

    • Ví dụ: Manger (ăn), aller (đi).
  • Subjonctif: Một dạng khác của động từ thường được dùng để diễn tả mong muốn, cảm xúc hoặc điều kiện không chắc chắn.

    • Ví dụ: Il faut que tu viennes. (Bạn phải đến.)
Phân biệt giữa các dạng
  • Injonctif: Thể hiện yêu cầu, lệnh trực tiếp.
  • Subjonctif: Thể hiện mong muốn hoặc điều kiện, không chắc chắn.
Từ gần giống
  • Instruction: Là chỉ dẫn, hướng dẫn.
  • Exhortation: Khuyến khích, thúc giục.
Từ đồng nghĩa
  • Ordre: Lệnh.
  • Commandement: Sự chỉ huy, mệnh lệnh.
Các thành ngữ liên quan
  • À vos ordres ! (Theo lệnh của bạn!) - thể hiện sự sẵn sàng tuân theo yêu cầu.
  • Prendre les devants: Làm trước, không chờ đợi lệnh.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng "injonctif" để nhấn mạnh sự cần thiết của hành động: - Il est impératif que vous terminiez ce projet. (Điều quan trọngbạn phải hoàn thành dự án này.)

Kết luận

Tóm lại, "injonctif" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp, giúp bạn thể hiện yêu cầu, lệnh hoặc khuyến nghị.

tính từ
  1. xem injonction
    • Forme injonctive du verbe
      dạng mệnh lệnh của động từ

Comments and discussion on the word "injonctif"