Characters remaining: 500/500
Translation

ink-jet

Academic
Friendly

Từ "ink-jet" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ những thứ liên quan đến máy in phun (ink-jet printer). Đây loại máy in sử dụng công nghệ phun mực để tạo ra bản in.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ink-jet: Thuộc hoặc liên quan đến máy in phun, nơi mực được phun ra từng giọt nhỏ để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên giấy.
dụ sử dụng:
  1. Ink-jet printer: Máy in phun

    • "I bought an ink-jet printer for my home office." (Tôi đã mua một máy in phun cho văn phòng tại nhà của mình.)
  2. Ink-jet technology: Công nghệ in phun

    • "Ink-jet technology has improved significantly over the years." (Công nghệ in phun đã cải thiện đáng kể qua các năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ink-jet cartridges: Cartridge mực in phun

    • "Make sure to buy genuine ink-jet cartridges for better print quality." (Hãy chắc chắn mua cartridge mực in phun chính hãng để chất lượng in tốt hơn.)
  • Ink-jet prints: Bản in từ máy in phun

    • "The ink-jet prints I made for the exhibition were vibrant and colorful." (Các bản in từ máy in phun tôi làm cho buổi triển lãm rất sống động đầy màu sắc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Laser printer: Máy in laser (đối lập với máy in phun, sử dụng công nghệ laser để in).
  • Dot matrix printer: Máy in kim (một loại máy in hơn, sử dụng kim để tạo hình ảnh trên giấy).
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Print quality: Chất lượng in

    • "The print quality of ink-jet printers can vary depending on the brand." (Chất lượng in của máy in phun có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu.)
  • Print speed: Tốc độ in

    • "Ink-jet printers are generally slower than laser printers when it comes to print speed." (Máy in phun thường chậm hơn máy in laser về tốc độ in.)
Lưu ý:

Từ "ink-jet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến in ấn. Khi nói về công nghệ in, bạn có thể so sánh với các loại máy in khác như máy in laser hoặc máy in kim để hiểu hơn về ưu nhược điểm của từng loại.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới máy in ink-jet (máy in phun)

Comments and discussion on the word "ink-jet"