Characters remaining: 500/500
Translation

inlandsis

Academic
Friendly

Từ "inlandsis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sông băng lục địa". Đâymột khối băng lớn hình thành trên đất liền, không nằm trong vùng núi, thường có thể kéo dài ra nhiều kilomet vuông. Sông băng lục địa thường xảy ranhững khu vực khí hậu lạnh như Greenland hoặc Nam Cực.

Giải thích chi tiết:
  • Phân loại: Danh từ giống đực.
  • Lĩnh vực: Địa lý, địa chất.
  • Định nghĩa: Một khối băng lục địa lớn, được hình thành từ tuyết rơi tích tụ qua nhiều năm tháng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'inlandsis du Groenland est en train de fondre à cause du changement climatique."
    • (Sông băng lục địa ở Greenland đang tan chảy do biến đổi khí hậu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La recherche scientifique sur l'inlandsis est cruciale pour comprendre l'impact du réchauffement climatique sur le niveau des mers."
    • (Nghiên cứu khoa học về sông băng lục địarất quan trọng để hiểu tác động của sự ấm lên toàn cầu đối với mức nước biển.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "inlandsis" không nhiều biến thể nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "inlandsis antarctique" (sông băng lục địa Nam Cực).
  • Từ gần giống:
    • "glacier" (sông băng) - thường chỉ những khối băng nhỏ hơn hoặc nằm trong vùng núi.
    • "banquise" (băng biển) - chỉ lớp băng nổi trên nước biển.
Từ đồng nghĩa:
  • "glacier" (như đã đề cập) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng cần chú ý đến sự khác biệt về kích thước vị trí.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "inlandsis" không nhiều idioms hoặc cụm động từ đi kèm trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến khái niệm băng như: - "se fondre comme neige au soleil" (tan biến như tuyết dưới nắng) - thường được dùng để chỉ sự biến mất nhanh chóng, có thể áp dụng cho sự tan chảy của sông băng.

Tóm lại:

"Inlandsis" là một từ quan trọng trong lĩnh vực địa địa chất, giúp chúng ta hiểu hơn về các hiện tượng tự nhiên liên quan đến băng khí hậu.

danh từ giống đực
  1. (địa lý; địa chất) sông băng lục địa

Comments and discussion on the word "inlandsis"